Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
22898 |
ĐT21(2):2122492, 2122498 |
576.5 |
Các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý nuôi trồng thuỷ sản. T.1 / Phạm Anh Tuấn |
Nông nghiệp |
2012 |
2 |
22899 |
ĐT21(1):2122493 |
636.089 |
Dịch tễ học thú y / Trần Thị Dân, Lê Thanh Hiền |
Nông nghiệp |
2007 |
1 |
22900 |
ĐT21(1):2122494 |
579.2 |
Bệnh truyền lây từ động vật sang người / Nguyễn Quốc Doanh, Đỗ Hữu Dũng, Phạm Ngọc Đính... ; Ch.b.: Phạm Sỹ Lăng, Hoàng Văn Năm |
Nông nghiệp |
2012 |
1 |
22901 |
ĐT21(1):2122495 |
636.002 |
Thống kê sinh vật học ứng dụng trong chăn nuôi / Nguyễn Văn Thiện |
Nông nghiệp |
2008 |
1 |
22902 |
ĐT21(1):2122496 |
576.5 |
Những văn bản quy định tiêu chuẩn chính trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp nguyên liệu thủy sản |
Nông nghiệp |
2007 |
1 |
22903 |
ĐT21(1):2122497 |
780 |
Các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới. T.1 / Phạm Lê Hòa |
Âm nhạc |
2007 |
1 |
22904 |
ĐT21(1):2122499 |
347.597 |
Giáo trình kỹ năng thi hành án dân sự : Phần chung / Lê Thu Hà (ch.b.), Hoàng Thế Anh, Lê Thị Kim Dung... |
Tư pháp |
2010 |
1 |
22905 |
ĐT21(1):2122500 |
615 |
Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản / Trần Thị Luyến (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Lệ Hà |
Nông Nghiệp |
2012 |
1 |
22906 |
ĐT21(2):2122501, 2122515 |
636.5 |
Chăn nuôi gia cầm / B.s.: Chế Minh Tùng (ch.b.), Lâm Thị Minh Thuận, Bùi Thị Kim Phụng |
Nông nghiệp |
2012 |
2 |
22907 |
ĐT21(1):2122502 |
630 |
Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường / Ngô Ngọc Hưng |
Nông nghiệp |
2010 |
1 |
22908 |
ĐT21(2):2122503, 2122518 |
305.4 |
Phẩm cách phụ nữ / Bando Mariko ; Nguyễn Quốc Vương dịch |
Phụ nữ Việt Nam |
2023 |
2 |
22909 |
ĐT21(2):2122504-5 |
331 |
Mô hình tổ chức và hoạt động của nghiệp đoàn trong khu vực phi chính thức ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Vũ Minh Tiến ch.b. |
Lao động |
2023 |
2 |
22910 |
ĐT21(1):2122506 |
320 |
Nâng cao chất lượng giáo dục chính trị cho công nhân Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Huyền Trang (ch.b.), Lê Trung kiên, Nguyễn Thị Hiền... |
Lao động |
2023 |
1 |
22911 |
ĐT21(2):2122507, 2122550 |
331 |
Vai trò của tổ chức công đoàn trong bảo vệ việc làm của người lao động trước tác động của chuyển đổi số : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Ngọ Duy Hiểu, Phạm Thị Thu Lan |
Lao động |
2023 |
2 |
22912 |
ĐT21(1):2122508 |
346 |
Tìm hiểu và thực hiện Luật Phòng, chống bạo lực gia đình / Phạm Văn Dũng, Nguyễn Đình Thơ |
Tư pháp |
2009 |
1 |
22913 |
ĐT21(1):2122509 |
428 |
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành : English in Finance / Cao Xuân Thiều ch.b. |
Tài chính |
2008 |
1 |
22914 |
ĐT21(1):2122510 |
959.7 |
Truyện xưa nước Nam. T.1 : Những thế đất nổi tiếng = Trùng đính thiên Nam danh địa = 重訂天南名地 / Hoà Chính Tử ; Biên dịch, giới thiệu: Hoà Chính Tử ; Biên dịch, giới thiệu: Nguyễn Quốc Khánh, Trịnh Khắc Mạnh |
Đại học Sư phạm |
2023 |
1 |
22915 |
ĐT21(1):2122511 |
959 |
Qua những chặng đường dựng nước, giữ nước, đổi mới và xây dựng đất nước : Hồi ức / Vũ Oanh, Thể hiện Trịnh Vinh Pha, Nguyễn Văn Tuyết, Đỗ Tất Thắng |
Quân đội nhân dân, |
2009 |
1 |
22916 |
ĐT21(2):2122512, 2122571 |
181.043 |
Logic học Phật giáo / Phạm Quỳnh |
Dân trí |
2023 |
2 |
22917 |
ĐT21(1):2122513 |
398 |
Trang phục các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer / Đỗ Thị Hòa ch.b; Nguyễn Thị Ngân, Lê Mai Oanh, Nguyễn Cảnh Phương |
Văn hóa dân tộc |
2008 |
1 |
22918 |
ĐT21(1):2122514 |
632 |
Bệnh virus thực vật ở Việt Nam. T.2 / Vũ Triệu Mân (ch.b.), Hà Viết Cường, Ngô Vĩnh Viễn... |
Nông nghiệp |
2012 |
1 |
22919 |
ĐT21(3):2122519-21 |
808.3 |
Thư gửi những yêu thương / Tổng Phước Bảo |
Thanh niên |
2021 |
3 |
22920 |
ĐT21(3):2122522-4 |
158.1 |
Ngưng đó kỵ để tiến xa hơn / Minh Thương, Minh Ngọc |
Phụ nữ Việt Nam |
2008 |
3 |
22921 |
ĐT21(3):2122525-6, 2122535 |
331.702 |
Nghề sai nghề đúng chọn sao cho trúng / Hương Nguyễn, Minh Ngọc, Ngọc Diệp |
Phụ nữ Việt Nam |
2023 |
3 |