Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
23135 |
ĐT21(2):2122698-9 |
4.01 |
Toán rời rạc ứng dụng trong tin học : |
Giáo dục, |
2023 |
2 |
23092 |
ĐT21(1):2122611; MT11(3):1164848-50 |
|
Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp / Phạm Quang Trung, Lê Thị Bích Ngọc |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2023 |
4 |
23125 |
ĐT21(4):2122660-3 |
4 |
Kiến trúc máy tính / Phạm Quốc Cường |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2023 |
4 |
23086 |
ĐT21(1):2122732; MT11(3):1164811-3 |
5 |
Giáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Trung Kiên ch.b., Đặng Xuân Thọ, Nguyễn Thị Hồng, Phạm Thị Lan |
Đại học Sư phạm |
2024 |
4 |
23117 |
ĐT21(2):2122639-40 |
5 |
Kỹ thuật lập trình cơ sở với ngôn ngữ C/C++ / Dương Thăng Long (ch.b.), Trương Tiến Tùng |
Khoa học và Kỹ thuật, |
2015 |
2 |
23087 |
ĐT21(1):2122707; MT11(1):1164814 |
5 |
Hướng dẫn dạy học môn Tin học trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Hồ Cẩm Hà tổng ch.b.; Nguyễn Thế Lộc ch.b., Lê Viết Chung,... |
Đại học Sư phạm, |
2023 |
2 |
23121 |
ĐT21(2):2122647-8 |
5 |
Mật mã và an toàn thông tin: Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Canh (ch.b.), Lê Danh Cường |
Thông tin và Truyền thông |
2018 |
2 |
23081 |
ĐT21(1):2122636; MT11(3):1164801-3 |
5 |
Giáo trình Lập trình Android: Giáo trình dành cho bậc đại học ngành Công nghệ thông tin / Lê Hoàng Sơn ch.b., Nguyễn Thọ Thông |
Xây dựng |
2023 |
4 |
23119 |
ĐT21(2):2122643-4 |
5 |
Lập trình IoT với Arduino / Lê Mỹ Hà, Phạm Quang Huy |
Thanh Niên |
2019 |
2 |
23118 |
ĐT21(2):2122641-2 |
5 |
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Nguyễn Đức Nghĩa |
Bách khoa Hà Nội |
2023 |
2 |
23124 |
ĐT21(2):2122658-9 |
5 |
Lập trình cơ bản - Tự học Python bằng hình ảnh / Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Tất Bảo Thiện, Nguyễn Khắc Chiến |
Thanh niên |
2022 |
2 |
23082 |
ĐT21(1):2122637; MT11(3):1164804-6 |
5 |
Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ : Lý thuyết và áp dụng / Phạm Minh Chuẩn ch.b., Trịnh Thị Nhị, Nguyễn Văn Quyết |
Khoa học và Kỹ thuật |
2022 |
4 |
23085 |
ĐT21(1):2122638; MT11(3):1164808-10 |
5 |
Giáo trình Mạng máy tính và truyền thông / Phan Thanh Đức, Lê Văn Hùng đồng ch.b. |
Lao động |
2023 |
4 |
23079 |
ĐT21(1):2122634; MT11(3):1164795-7 |
5 |
Giáo trình Lập trình Python / Trần Đăng Hưng ch.b., Đặng Thành Trung, Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Đại học Sư phạm, |
2024 |
4 |
23080 |
ĐT21(1):2122635; MT11(3):1164798-800 |
5 |
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C++ / Vũ Việt Vũ ch.b., Phùng Thị Thu Hiền |
Khoa học và Kỹ thuật |
2017 |
4 |
23123 |
ĐT21(2):2122657, 2122742 |
6 |
Trí tuệ nhân tạo - Học máy và ứng dụng / Nguyễn Tất Bảo Thiện, Nguyễn Quốc Huy |
Thanh niên, |
2022 |
2 |
23133 |
ĐT21(2):2122690-1 |
6.6 |
Đường vào nghệ thuật nhiếp ảnh / Bùi Minh Sơn, E. Vapa/G, E.Fiap |
Nxb. Công ty Sách Thời Đại, Hồng Đức, |
2018 |
2 |
23132 |
ĐT21(2):2122688-9 |
6.6 |
Tư duy hình ảnh / Willemien Brand; Lê Đỗ Như Quỳnh dịch |
Nxb. Hồng Đức, |
2024 |
2 |
23077 |
ĐT21(1):2122695; MT11(1):1164794 |
6.6 |
Giáo trình Lịch sử nghệ thuật / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh ch.b., Nguyễn Đình Thi,... |
Nxb. Xây dựng, |
2023 |
2 |