Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
ĐT21(1):2118751 |
495.6 |
レベル別日本語多読ライブラリー にほんごよむよむ文庫 レベル4 vol.1 / NPO Tagengo Tadoku |
Asuku, |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118753 |
495.6 |
朗読CD付 レベル別日本語多読ライブラリー レベル0 vol.1 / NPO Tagengo Tadoku |
Asuku, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118754 |
495.6 |
朗読CD付 レベル別日本語多読ライブラリー レベル0 vol.1 / NPO Tagengo Tadoku |
Asuku, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118755 |
495.6 |
朗読CD付 レベル別日本語多読ライブラリー レベル0 vol.1 / NPO Tagengo Tadoku |
Asuku, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118756 |
495.6 |
朗読CD付 レベル別日本語多読ライブラリー レベル0 vol.1 / NPO Tagengo Tadoku |
Asuku, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118757 |
495.6 |
朗読CD付 レベル別日本語多読ライブラリー レベル0 vol.1 / NPO Tagengo Tadoku |
Asuku, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118758 |
495.6 |
朗読CD付 レベル別日本語多読ライブラリー レベル0 vol.1 / NPO Tagengo Tadoku |
Asuku, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118712 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 上級 練習問題集 (日本語能力試験N1/日本語NAT-TEST1級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118685 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 中上級 練習問題集 (日本語能力試験N1/日本語NAT-TEST1級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2018 |
1 |
ĐT21(1):2118718 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 中級 練習問題集 (日本語能力試験N2/日本語NAT-TEST2級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118717 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初中級 練習問題集 (日本語能力試験N3/日本語NAT-TEST3級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118725 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初級1 練習問題集 (日本語能力試験N5/日本語NAT-TEST5級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2017 |
1 |
ĐT21(1):2118729 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初級2 練習問題集 (日本語能力試験N4/日本語NAT-TEST4級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban |
2017 |
1 |
ĐT21(1):2118695 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 上級 テキスト (日本語能力試験N1/日本語NAT-TEST1級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
Senmon Kyoikuban, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118727 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 中上級 テキスト (日本語能力試験N1/日本語NAT-TEST1級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118694 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 中級 テキスト (日本語能力試験N2/日本語NAT-TEST2級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2118686 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初中級 テキスト (日本語能力試験N3/日本語NAT-TEST3級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118711 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初級2 教師用マニュアル (日本語能力試験N4/日本語NAT-TEST4級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2006 |
1 |
ĐT21(1):2118716 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 中級 作文練習帳 (日本語) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2018 |
1 |
ĐT21(1):2118726 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初中級 作文練習帳 (日本語能力試験N3/日本語NAT-TEST3級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2015 |
1 |
ĐT21(1):2118709 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初級2 作文練習帳 (日本語能力試験N4/日本語NAT-TEST4級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2007 |
1 |
ĐT21(1):2118724 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 上級 漢字練習帳 (日本語能力試験N1/日本語NAT-TEST1級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2010 |
1 |
ĐT21(1):2118715 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 中上級 漢字練習帳 (日本語能力試験N1/日本語NAT-TEST1級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2010 |
1 |
ĐT21(1):2118696 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初中級 漢字練習帳 (日本語能力試験N3/日本語NAT-TEST3級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
Senmon Kyoikuban, |
2018 |
1 |
ĐT21(1):2118693 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初級1 漢字練習帳 (日本語能力試験N5/日本語NAT-TEST5級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2018 |
1 |
ĐT21(1):2118710 |
495.6 |
学ぼう! にほんご 初級2 漢字練習帳 (日本語能力試験N4/日本語NAT-TEST4級対応) / Textbook Ad Hoc for Japanese Language Education |
SenmonKyoikuban, |
2016 |
1 |
ĐT21(1):2118733 |
495.6 |
中上級学習者向け日本語教材 日本文化を読む / Trung tâm giáo dục tiếng Nhật Kyoto |
Aruku |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118701 |
495.6 |
日本文化を読む―上級学習者向け日本語教材 / Trung tâm giáo dục tiếng Nhật Kyoto |
Aruku |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118652 |
495.6 |
教育現場と研究者のための著作権ガイド / Ueno Tatsuhiro |
Yuhikaku |
2021 |
1 |
ĐT21(1):2118661 |
495.6 |
言語学と科学革命—認知言語学への展開 / Yamanashi Masaaki |
Hitsujishobo |
2021 |
1 |
ĐT21(1):2118660 |
495.6 |
『翻訳とは何か』 / Yamaoka Youichi |
Nichigai Sociates |
2019 |
1 |
ĐT21(1):2118651 |
495.6 |
日本語教師のためのアクティブ・ラーニング / YokomizoShinichiro, Yamada Tomohisa |
Kuroshio shuppan |
2021 |
1 |
ĐT21(1):2118632 |
495.782 |
Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu / Tuyết Mai chủ biên |
Nxb. Hồng Đức, |
2017 |
1 |
ĐT24(1):2400113 |
495.922 |
Tiếng Việt Sơ cấp bậc 1: 1A /: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho đối tượng học viên nước ngoài học tiếng Việt trình độ Sơ cấp bậc 1 (theo Khung năng lực tiếng Việt 6 bậc dùng cho người nước ngoài. / Bùi Thị Lan Hương ch.b., Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến, Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400114 |
495.922 |
Tiếng Việt Sơ cấp bậc 1: 1B /: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho đối tượng học viên nước ngoài học tiếng Việt trình độ Sơ cấp bậc 1 (theo Khung năng lực tiếng Việt 6 bậc dùng cho người nước ngoài. / Bùi Thị Lan Hương ch.b., Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến, Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400115 |
495.922 |
Tiếng Việt Sơ cấp bậc 1: 1C /: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho đối tượng học viên nước ngoài học tiếng Việt trình độ Sơ cấp bậc 1 (theo Khung năng lực tiếng Việt 6 bậc dùng cho người nước ngoài. / Bùi Thị Lan Hương ch.b., Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến, Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400116 |
495.922 |
Tiếng Việt Sơ cấp bậc 1: 1D /: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho đối tượng học viên nước ngoài học tiếng Việt trình độ Sơ cấp bậc 1 (theo Khung năng lực tiếng Việt 6 bậc dùng cho người nước ngoài. / Bùi Thị Lan Hương ch.b., Bế Thị Thu Huyền, Hà Ngọc Yến, Nguyễn Thị Minh Thái, Nguyễn Thị Ngọc Lương |
|
2022 |
1 |
KL(1):20300154 |
551 |
Đánh giá biến động sử dụng đất tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh bằng công nghệ Viễn thám và GIS : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thu Trang |
|
2022 |
1 |
KL(1):20300155 |
551 |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sông Cầm, Đông Triều - Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Đăng Vinh |
|
2022 |
1 |
KL(1):20300156 |
551 |
Khảo sát điều kiện biến tính bèo tây (Eichhornia crassipes) để tạo vật liệu hấp phụ Crom (VI) trong môi trường nước : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Trà |
|
2022 |
1 |
KL(1):20300153 |
551 |
Ứng dụng công nghệ Viễn thám và GIS đánh giá biến động sử dụng đất tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Ngọc Đại |
|
2022 |
1 |
ĐT21(1):2117645 |
551 |
Các loài rong biển thường gặp ở vùng biển Việt Nam và giá trị sử dụng / Đàm Đức Tiến |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
2020 |
1 |
ĐT21(1):2117644 |
551 |
Rong biển quẩn đảo Trường Sa / Đàm Đức Tiến |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
2021 |
1 |
ĐT21(1):2118839 |
597 |
Sinh lý học động vật và cá / Dương Tuấn |
|
1978 |
1 |
ĐT21(1):2118838 |
597 |
Một số vấn đề nội tiết học sinh sản cá / Nguyễn Tường Anh |
Nông nghiệp, |
1999 |
1 |
ĐT21(1):2118840 |
597 |
Vi khuẩn Edwardsiella - tác nhân gây bệnh phổ biến trong nuôi trồng thủy sản / Nguyễn Ngọc Phước chủ biên, Nguyễn Thị Xuân Hồng |
|
2017 |
1 |
ĐT21(1):2118837 |
597 |
Sinh sản nhân tạo cá ứng dụng trong Hormon Steroid / Phạm Quốc Hùng, Nguyễn Tường Anh chủ biên |
Nông nghiệp, |
2011 |
1 |
ĐT21(1):2118842 |
597 |
Cơ sở di truyền chọn giống cá / Trần Đình Trọng chủ biên, Đặng Hữu Lanh |
|
2006 |
1 |
ĐT21(1):2118841 |
639 |
Giáo trình ngư loại học : / Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão |
|
2005 |
1 |
KL(1):20300129 |
639 |
Nghiên cứu đánh giá hiện trạng dịch bệnh trên tu hài (Lutraria rhynchaena) nuôi thương phẩm và đề xuất các biện pháp phòng trị bệnh hiệu quả : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Hữu Kiên |
|
2022 |
1 |
KL(1):20300130 |
639 |
Nghiên cứu xác định cỡ giống, mật độ thả giống và chất đáy nuôi tu hài (Lutraria rhynchaena). : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Duyên |
|
2022 |
1 |
ĐT25(1):2513351 |
641.7 |
Áp dụng phương pháp giảng dạy tích hợp đối với bài phục vụ ăn điểm tâm Âu theo thực đơn trong bộ môn nghiệp vụ bàn cho sinh viên lớp CD QTKS K8 : Sáng kiến kinh nghiệm |
Trường Đại học Hạ Long |
2015 |
1 |
ĐT25(1):2513353 |
641.7 |
Áp dụng hoạt động trò chơi trong giảng dạy nội dung phân loại gia vị thuộc chương 3 học phần lý thuyết chế biến món ăn : Báo cáo sáng kiến kinh nghiệm cấp khoa năm 2016 / Phùng Thị Vân Trang |
Trường Đại học Hạ Long |
2016 |
1 |
ĐT24(1):2400107 |
700 |
Bố cục 01 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Năng khiếu Hội họa / Lê Minh Đức |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400097 |
700 |
Hình họa 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu Hội họa / Nguyễn Thị Thiền chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400091 |
700 |
Ký họa màu : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Năng khiếu Hội họa / Đặng Kiều Hưng |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400092 |
700 |
Lịch sử mĩ thuật thế giới : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho hệ đào tạo trung cấp, ngành Hội họa / Phạm Quang Huy |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400098 |
700 |
Trang trí cơ bản 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Năng khiếu Hội họa / Trần Văn Chung |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400099 |
780 |
Đàn nguyệt tập 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu Nhạc cụ truyền thống / Trần Đức Mạnh chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400104 |
780 |
Đàn tam thập lục: Tập 4 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Biểu diễn Nhạc cụ truyền thống / Chu Thu Trang chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400111 |
780 |
Đàn tranh tập 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Biểu diễn nhạc cụ truyền thống / Vũ Tô Sa Anh chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400100 |
780 |
Sáo trúc tập 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu Biểu diễn Nhạc cụ truyền thống / Trần Anh Tuấn chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400106 |
780 |
Thanh nhạc tập 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo trung cấp Thanh nhạc / Trịnh Thị Kim Oanh chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400109 |
780 |
Thanh nhạc tập 3 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo trung cấp Thanh nhạc / Lê Thị Thu chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400110 |
780 |
Thanh nhạc tập 4 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo trung cấp Thanh nhạc / Đinh Thị Khánh Thơ chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400105 |
780 |
Thanh nhạc: Tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo trung cấp Thanh nhạc: / Nguyễn Thị Loan chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400108 |
780 |
Tin học ứng dụng trong âm nhạc : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Nguyễn Viết Phi chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400103 |
780 |
Đàn Tam thập lục: Tập 1: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Biểu diễn Nhạc cụ truyền thống, / Nguyễn Thị Huyền ch.b. |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400095 |
786 |
Đàn Organ: Tập 3 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho hệ đào tạo trung cấp, ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây / Nguyễn Thị Lệ Quyên chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400096 |
786 |
Đàn Organ: Tập 4 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho hệ đào tạo trung cấp, ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây / Đào Thị Thanh Ngân chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400101 |
792 |
Múa cổ điển châu Âu 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Nghệ thuật biểu diễn kịch múa / Đoàn Thanh Thủy chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400093 |
792 |
Múa dân gian các dân tộc Việt Nam 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho hệ đào tạo trung cấp, ngành Nghệ thuật biểu diễn kịch múa / Nguyễn Thị Thanh Huyền chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400094 |
792 |
Múa dân gian các dân tộc Việt Nam 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho hệ đào tạo trung cấp, ngành Nghệ thuật biểu diễn kịch múa / Nguyễn Ngọc Thủy chủ biên |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400112 |
792 |
Lý luận và lịch sử múa: Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Nghệ thuật biểu diễn kịch múa / Hoàng May Quý ch.b. |
|
2022 |
1 |
ĐT24(1):2400102 |
792 |
Múa hiện đại: Dùng cho ngành đào tạo: Nghệ thuật biểu diễn kịch múa, / Nguyễn Thùy Dương ch.b. |
|
2022 |
1 |
ĐT21(1):2119047 |
796 |
Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học Thể dục thể thao / Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
Thể dục thể thao, |
2017 |
1 |
ĐT21(1):2119048 |
796 |
Luật bóng đá 5 người "futsal" / Ủy ban Thể dục Thể thao |
Thể dục thể thao, |
2007 |
1 |
ĐT21(1):2119037 |
796.334 |
Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện / Ma Tuyết Điền; Đặng Bình dịch |
Thể dục thể thao, |
2003 |
1 |
MT11(1):1162907 |
895 |
Khói đốt đồng : Tản văn / Đỗ Xuân Thu |
Nxb. Hội Nhà văn |
2019 |
1 |
MT11(1):1162922 |
895 |
Nỗi nhớ màu thanh thiên : Tập truyện ký / Hà Thu Bình |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2018 |
1 |
MT11(1):1162917 |
895 |
Gửi bản Mường xa xăm để ngẫm, để ngộ : Nghiên cứu, phê bình văn học / Hoàng Tuấn Cư |
Nxb. Hội Nhà văn |
2018 |
1 |
MT11(1):1162909 |
895 |
Đá nảy mầm : Thơ / Yên Mã Sơn |
Nxb. Hội Nhà văn |
2020 |
1 |
MT11(1):1162905 |
895.922 |
Tân Trào : Tập ký / Song Hào |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2019 |
1 |
ĐT21(5):2118719-23 |
895.922 |
Tiểu thuyết của các nhà văn dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc sau 1986 từ góc nhìn văn hoá : Sách chuyên khảo / Bế Thị Thu Huyền |
Khoa học xã hội |
2022 |
5 |
MT11(1):1162904 |
895.922 |
Chủ đất : Tiểu thuyết / Chu Thị Minh Huệ |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2019 |
1 |
MT11(1):1162924 |
895.922 |
Chuyện của rừng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Đình Lãm |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2019 |
1 |
MT11(1):1162925 |
895.923 |
Hai bến sông quê : Tuyển tập văn xuôi / Võ Vạn Trăm |
Nxb. Hội Nhà văn |
2019 |
1 |
ĐT25(1):2513352 |
910 |
Tạo hứng thú học tập cho sinh viên chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành và Việt Nam học khi giảng dạy học phần tổng quan du lịch : Báo cáo sáng kiến kinh nghiệm cấp khoa năm 2016 / Đặng Việt Hà |
Trường Đại học Hạ Long |
2016 |
1 |
ĐT25(1):2513354 |
910 |
Hướng dẫn sinh viên lớp Cao đẳng Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành K7 rèn luyện kỹ năng đọc bản đồ du lịch thông qua học phần địa lý du lịch : Báo cáo sáng kiến kinh nghiệm cấp khoa năm 2016 / Hà Thị Hương |
Trường Đại học Hạ Long |
2016 |
1 |
MT11(1):1162910 |
985 |
Ngọn đèn như quả hồng chín : Truyện / Tùng Điển |
Nxb. Hội nhà văn |
2019 |
1 |