Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
23128 |
ĐT21(2):2122676-7 |
6.6 |
Nghệ thuật "đánh cắp" ý tưởng : 10 bí mật không ai nói với bạn về sáng tạo / Austin Kleon ; Tô Duy dịch ; Tạ Quốc Kỳ Nam h.đ. |
Thế giới; Alpha books, |
2024 |
2 |
23129 |
ĐT21(2):2122680-1 |
6.6 |
Thực hành tư duy thiết kế / Michael Lewrick, Patrick Link, Larry Leifer ; Dịch: Huỳnh Hữu Tài, Nhóm WeTransform |
Nxb. Công Thương; Alpha Books, |
2023 |
2 |
23131 |
ĐT21(2):2122686-7 |
6.6 |
Lịch sử design / Lê Huy Văn, Lê Quốc Vũ, Trần Văn Bình |
Xây dựng |
2015 |
2 |
23075 |
MT11(3):1164790-2 |
6.6 |
Giáo trình xử lý ảnh photoshop CC / Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy |
Thanh niên, |
2020 |
3 |
23134 |
ĐT21(2):2122696-7 |
6.6 |
Phương pháp vẽ hình họa toàn thân / Uyên Huy (Huỳnh Văn Mười) |
Mỹ Thuật |
2013 |
2 |
23099 |
ĐT21(1):2122706; MT11(1):1164815 |
100 |
Giáo trình Triết học / Nguyễn Văn Tài, Phạm Văn Sinh đồng ch.b., Nguyễn Tài Đông,... |
Đại học Sư phạm |
2023 |
2 |
23091 |
ĐT21(1):2122610; MT11(3):1164857-9 |
330.1 |
Giáo trình kinh tế học /. T.2 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công. |
Đại học Kinh tế Quốc dân, |
2022 |
4 |
23144 |
ĐT21(1):2122739 |
332 |
Những con số thần kỳ trong thị trường cổ phiếu / B.s.: Minh Đức, Nam Việt |
Khoa học xã hội |
2007 |
1 |
23147 |
ĐT21(3):2122751-3 |
338.4 |
Phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam / Nguyễn Thanh Loan |
Thể thao và Du lịch |
2020 |
3 |
23116 |
ĐT21(1):2122633; MT11(1):1164878 |
338.5 |
Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo |
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
2023 |
2 |
23127 |
ĐT21(2):2122670-1 |
343.597 |
Luật an ninh mạng : hiện hành |
Chính trị quốc gia Sự thật |
2023 |
2 |
23120 |
ĐT21(2):2122645-6 |
344 |
Quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ và chuyển giao : Sách chuyên khảo / Phùng Trung Tập |
Công an nhân dân |
2021 |
2 |
23137 |
ĐT21(4):2122702-5 |
370 |
Kiểm tra đánh giá trong giáo dục / Nguyễn Công Khanh (ch.b.), Đào Thị Oanh |
Đại học Sư phạm |
2024 |
4 |
23141 |
ĐT21(2):2122714-5 |
371 |
Rèn luyện kĩ năng nghiệp vụ sư phạm trong đào tạo giáo viên / Nguyễn Thị Thế Bình, Vũ Thị Mai Hường, Nguyễn Thị Mai Lan, Kiều Phương Thuỳ |
Đại học Sư phạm, |
2024 |
2 |
23140 |
ĐT21(2):2122712-3 |
372 |
Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Trung học phổ thông theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng... |
Đại học Sư phạm |
2023 |
2 |
23139 |
ĐT21(2):2122710-1 |
372 |
Đánh giá năng lực, phẩm chất học sinh theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Trịnh Thuý Giang, Nguyễn Thị Thanh Hồng, Nguyễn Nam Phương... |
Đại học Sư phạm, |
2023 |
2 |
23136 |
ĐT21(2):2122700-1 |
375 |
Phát triển và quản lí chương trình giáo dục / Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long |
Đại học Sư phạm |
2023 |
2 |
23142 |
ĐT21(2):2122716-7 |
378 |
Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ... |
Đại học Sư phạm |
2024 |
2 |
23071 |
ĐT21(1):2122718; MT11(1):1164787 |
420 |
Get ready for IELTS: Reading: Pre-intermediate A2+/ Els Van Geyte |
Nxb. Tổng hợp TPHCM |
2013 |
2 |