Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Năm xb |
Tài liệu in |
21244 |
ĐT24(1):2400001 |
338,4 |
Địa lý và tài nguyên du lịch Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ / Hà Thị Hương, Phạm Minh Thắng, Ngô Hải Ninh |
2021 |
1 |
21262 |
ĐT24(1):2400013 |
338,4 |
Hạch toán định mức : Tài liệu lưu hành nội bộ / Phùng Thị Vân Trang |
2021 |
1 |
21255 |
ĐT24(1):2400008 |
338,4 |
Kinh tế du lịch : Tài liệu lưu hành nội bộ / Đặng Việt Hà chủ biên, Hà Thị Phương Lan, Phạm Minh Thắng, Nguyễn Thị Kim Thanh |
2021 |
1 |
21266 |
ĐT24(1):2400015 |
338,4 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Quảng Ninh : Tài liệu lưu hành nội bộ / Mạc Thị Mận |
2021 |
1 |
21261 |
ĐT24(1):2400012 |
338,4 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ / Lại Văn Đoàn chủ biên, Phùng Thị Vân Trang, Phạm Xuân Tùng |
2021 |
1 |
21251 |
ĐT24(1):2400007 |
338,4 |
Nguyên lý kế toán : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Kim Thanh chủ biên, Phạm Thu Bình |
2021 |
1 |
21257 |
ĐT24(1):2400010 |
338,4 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Minh Đức chủ biên, Phạm Thu Bình |
2021 |
1 |
21245 |
ĐT24(1):2400002 |
338,4 |
Quản trị học : Tài liệu lưu hành nội bộ / Trần Thu Thủy chủ biên, Hà Thị Phương Lan |
2021 |
1 |
21250 |
ĐT24(1):2400006 |
338,4 |
Quản trị kinh doanh lữ hành : Tài liệu lưu hành nội bộ / Đặng Việt Hà chủ biên, Nguyễn Thị Thu Hằng |
2021 |
1 |
21249 |
ĐT24(1):2400005 |
338,4 |
Thiết kế chương trình du lịch : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Thu Hằng, Đặng Việt Hà, Nguyễn Thúy Lan, Phạm Bình Quảng |
2021 |
1 |
21265 |
ĐT24(1):2400014 |
338,4 |
Thương phẩm hàng thực phẩm : Tài liệu lưu hành nội bộ / Phùng Thị Vân Trang |
2021 |
1 |
21248 |
ĐT24(1):2400004 |
338,4 |
Tổ chức sự kiện trong chương trình du lịch : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Kim Thanh chủ biên, Hà Thị Phương Lan |
2021 |
1 |
21258 |
ĐT24(1):2400011 |
338,4 |
Tổng quan kinh doanh khách sạn : Tài liệu lưu hành nội bộ / Đinh Thị Phương Loan chủ biên, Trần Thu Thủy |
2021 |
1 |
21256 |
ĐT24(1):2400009 |
338,4 |
Văn hóa ẩm thực : Tài liệu lưu hành nội bộ / Mạc Thị Mận, Phạm Thị Lan Phượng |
2021 |
1 |
21279 |
ĐT24(1):2400027 |
398 |
Dân tộc học đại cương : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Cao Thị Thường chủ biên |
2021 |
1 |
21247 |
ĐT24(1):2400003 |
398 |
Hệ thống di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Thùy Dương chủ biên, Cao Thị Thường |
2021 |
1 |
21278 |
ĐT24(1):2400026 |
398 |
Quản lý các thiết chế văn hóa : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Lê Thanh Hoa |
2021 |
1 |
21280 |
ĐT24(1):2400028 |
398 |
Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức văn hóa nghệ thuật : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Lê Thanh Hoa chủ biên |
2021 |
1 |
21284 |
ĐT24(1):2400032 |
398 |
Sân khấu học đại cương : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Lưu Thị Thanh Hòa |
2021 |
1 |
21277 |
ĐT24(1):2400025 |
398 |
Tiến trình văn hóa Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Cao Thị Thường chủ biên |
2021 |
1 |
21285 |
ĐT24(1):2400033 |
398 |
Tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Nguyễn Thị Thùy Dương |
2021 |
1 |
21281 |
ĐT24(1):2400029 |
398 |
Truyền thông đại chúng : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Hạp Thu Hà |
2021 |
1 |
21282 |
ĐT24(1):2400030 |
398 |
Văn hóa dân gian Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Hạp Thu Hà |
2021 |
1 |
21283 |
ĐT24(1):2400031 |
398 |
Văn hóa học đại cương : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Lưu Thị Thanh Hòa |
2021 |
1 |
21293 |
ĐT24(1):2400041 |
639 |
Bệnh học thủy sản : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Đại học Nuôi trồng thủy sản / Đặng Toàn Vinh chủ biên |
2021 |
1 |
21291 |
ĐT24(1):2400039 |
639 |
Ngư loại học : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Đại học Nuôi trồng thủy sản / Lê Thị Như Phương chủ biên |
2021 |
1 |
21292 |
ĐT24(1):2400040 |
639 |
Sinh học phân tử : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Đại học Nuôi trồng thủy sản / Ngô Thị Hoản chủ biên |
2021 |
1 |
21288 |
ĐT24(1):2400036 |
700 |
Bố cục 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Hội họa / Lê Minh Đức |
2021 |
1 |
21290 |
ĐT24(1):2400038 |
700 |
Hình họa 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Hội họa / Nguyễn Thị Thiền chủ biên |
2021 |
1 |
21289 |
ĐT24(1):2400037 |
700 |
Ký họa đen - trắng : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Hội họa / Đặng Kiều Hưng chủ biên |
2021 |
1 |
21286 |
ĐT24(1):2400034 |
700 |
Luật xa gần : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Hội họa / Phạm Quang Huy chủ biên |
2020 |
1 |
21287 |
ĐT24(1):2400035 |
700 |
Trang trí cơ bản 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Hội họa / Trần Văn Chung |
2021 |
1 |
21296 |
ĐT24(1):2400044 |
780 |
Âm nhạc cổ truyền Việt Nam : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Nguyễn Viết Phi chủ biên |
2021 |
1 |
21268 |
ĐT24(1):2400017 |
780 |
Đàn nguyệt tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu / Trần Đức Mạnh chủ biên |
2021 |
1 |
21274 |
ĐT24(1):2400022 |
780 |
Đàn Organ tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp biểu diễn nhạc cụ phương tây / Đào Thị Thanh Ngân chủ biên |
2021 |
1 |
21275 |
ĐT24(1):2400023 |
780 |
Đàn Organ tập 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp biểu diễn nhạc cụ phương tây / Trần Đức Toàn chủ biên |
2021 |
1 |
21273 |
ĐT24(1):2400021 |
780 |
Đàn tam thập lục tập 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu / Chu Thu Trang chủ biên |
2021 |
1 |
21272 |
ĐT24(1):2400020 |
780 |
Đàn tranh tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu / Vũ Tô Sa Anh chủ biên |
2021 |
1 |
21270 |
ĐT24(1):2400018 |
780 |
Đàn tỳ bà tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu / Trần Thanh Thủy chủ biên |
2021 |
1 |
21276 |
ĐT24(1):2400024 |
780 |
Đàn Violin tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp biểu diễn nhạc cụ phương tây / Bùi Thế Khương chủ biên |
2021 |
1 |
21298 |
ĐT24(1):2400046 |
780 |
Hát dân ca : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Nguyễn Viết Hoàn chủ biên |
2021 |
1 |
21294 |
ĐT24(1):2400042 |
780 |
Hòa âm cổ điển : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Trần Vũ Lâm chủ biên |
2021 |
1 |
21299 |
ĐT24(1):2400047 |
780 |
Hợp xướng : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Nguyễn Ngọc Hải chủ biên |
2021 |
1 |
21297 |
ĐT24(1):2400045 |
780 |
Lịch sử âm nhạc phương Tây : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Ngô Thị Hiệp chủ biên |
2021 |
1 |
21300 |
ĐT24(1):2400048 |
780 |
Phát âm tiếng Ý : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Đinh Thị Khánh Thơ chủ biên |
2021 |
1 |
21267 |
ĐT24(1):2400016 |
780 |
Piano cơ bản : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp Thanh nhạc / Trần Đức Nhâm chủ biên, Nguyễn Bá Quyền đồng tác giả, Liễu Quỳnh Như đồng tác giả |
2021 |
1 |
21271 |
ĐT24(1):2400019 |
780 |
Sáo trúc tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Trung cấp năng khiếu Nhạc cụ truyền thống / Trần Anh Tuấn chủ biên |
2021 |
1 |
21295 |
ĐT24(1):2400043 |
780 |
Thanh nhạc tập 1 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Nguyễn Thị Loan chủ biên |
2021 |
1 |
21301 |
ĐT24(1):2400049 |
780 |
Thanh nhạc tập 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Trịnh Thị Kim Oanh chủ biên |
2021 |
1 |
21302 |
ĐT24(1):2400050 |
780 |
Thanh nhạc tập 3 : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Thanh nhạc: hệ cao đẳng / Lê Thị Thu chủ biên |
2021 |
1 |