- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 551.5 H407Đ
Nhan đề: Địa lí tự nhiên đại cương 2 : Khí quyển và thuỷ quyển / :
DDC
| 551.5 |
Tác giả CN
| Hoàng Ngọc Oanh |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên đại cương 2 : Khí quyển và thuỷ quyển / : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Ngọc Oanh (ch.b.), Nguyễn Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 235tr. : Hình vẽ, ảnh ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về địa lí như khí quyển, thuỷ quyển cũng như phương pháp giảng dạy môn học cho giáo viên trung học cơ sở theo tinh thần đổi mới |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2102856-9, 2102908 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(44): 1107523-63, 1107565, 1151869, 1154633 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1023 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FC2667ED-FE34-4B19-8B8E-02CC347FB2E5 |
---|
005 | 202212231119 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221223111941|bphamhuong|c20210105154309|dphamhuong|y20130911104447|zgiangth |
---|
082 | |a551.5|bH407Đ |
---|
100 | |aHoàng Ngọc Oanh |
---|
245 | |aĐịa lí tự nhiên đại cương 2 : Khí quyển và thuỷ quyển / : |b Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cHoàng Ngọc Oanh (ch.b.), Nguyễn Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a235tr. : |bHình vẽ, ảnh ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về địa lí như khí quyển, thuỷ quyển cũng như phương pháp giảng dạy môn học cho giáo viên trung học cơ sở theo tinh thần đổi mới |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aKhí quyển |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2102856-9, 2102908 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(44): 1107523-63, 1107565, 1151869, 1154633 |
---|
890 | |a49|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102856
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551.5 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2102857
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551.5 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2102858
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551.5 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2102859
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551.5 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2102908
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
551.5 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1107523
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.5 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1107524
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.5 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1107525
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.5 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1107526
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.5 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1107527
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
551.5 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|