Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7044 TR121GI
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay :
DDC 959.7044
Tác giả CN Trần Bá Đệ
Nhan đề Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / B.s.: Trần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hoà
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007
Mô tả vật lý 152tr. ; 24cm
Tóm tắt Tìm hiểu lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay và Việt Nam trong sự phát triển lịch sử toàn Thế Giới từ cuối thế kỷ XIX: giai đoạn thắng lợi sau kháng chiến chống Mỹ 1975-1976. Bước đầu đi lên CNXH và đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976-1986) và giai đoạn 1986-2000 thời kỳ đổi mới đi lên CNXH
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử hiện đại
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hoà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2102890-3, 2104240
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(40): 1105717-56
00000000nam#a2200000ui#4500
0011031
00211
00460CF2930-3F97-419F-B295-3A906546CA39
005202105071502
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210507150225|bphamhuong|c20140604102145|dgiangth|y20130911144558|zngocanh
082 |a959.7044|bTR121GI
100 |aTrần Bá Đệ
245 |aGiáo trình lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay : |bGiáo trình cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Trần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hoà
260 |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007
300 |a152tr. ; |c24cm
520 |aTìm hiểu lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay và Việt Nam trong sự phát triển lịch sử toàn Thế Giới từ cuối thế kỷ XIX: giai đoạn thắng lợi sau kháng chiến chống Mỹ 1975-1976. Bước đầu đi lên CNXH và đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976-1986) và giai đoạn 1986-2000 thời kỳ đổi mới đi lên CNXH
653 |aGiáo trình
653 |aViệt Nam
653 |aLịch sử hiện đại
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Lịch sử
700 |aNguyễn Văn Hoa, Vũ Thị Hoà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2102890-3, 2104240
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(40): 1105717-56
890|a45|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2102890 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7044 TR121GI Sách tham khảo 1
2 2102891 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7044 TR121GI Sách tham khảo 2
3 2102892 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7044 TR121GI Sách tham khảo 3
4 2102893 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7044 TR121GI Sách tham khảo 4
5 2104240 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7044 TR121GI Sách tham khảo 5
6 1105717 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7044 TR121GI Sách giáo trình 6
7 1105718 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7044 TR121GI Sách giáo trình 7
8 1105719 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7044 TR121GI Sách giáo trình 8
9 1105720 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7044 TR121GI Sách giáo trình 9
10 1105721 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7044 TR121GI Sách giáo trình 10