DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Trần Quang Vinh |
Nhan đề
| Kiến trúc máy tính : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Quang Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 322tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về lịch sử và ứng dụng của máy tính. Khảo sát các nguyên tắc tổ chức, cách thức hoạt động các bộ phận chính của một hệ thống máy tính gồm bộ xử lý, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi liên kết với nhau qua các bus. Khái niệm và cách thức tổ chức hoạt động của các bộ phận liên quan đến kiến trúc của máy tính ở các cấp: cấp vi chương trình, cấp máy quy ước, cấp máy hệ điều hành và cấp hợp ngữ. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Máy tính |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Môn học
| Máy tính và công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2103030-2, 2103059 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1114934-75, 1152020 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1082 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5452FAE6-AA3A-4CFD-8DC2-F08BFE13333F |
---|
005 | 202105101606 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210510160635|bphamhuong|c20160310150552|dphamhuong|y20140314092118|zgiangth |
---|
082 | |a004|bTR121K |
---|
100 | |aTrần Quang Vinh |
---|
245 | |aKiến trúc máy tính : |bGiáo trình Cao đẳng sư phạm / |cTrần Quang Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a322tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái quát về lịch sử và ứng dụng của máy tính. Khảo sát các nguyên tắc tổ chức, cách thức hoạt động các bộ phận chính của một hệ thống máy tính gồm bộ xử lý, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi liên kết với nhau qua các bus. Khái niệm và cách thức tổ chức hoạt động của các bộ phận liên quan đến kiến trúc của máy tính ở các cấp: cấp vi chương trình, cấp máy quy ước, cấp máy hệ điều hành và cấp hợp ngữ. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMáy tính |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
690 | |aMáy tính và công nghệ thông tin |
---|
691 | |aMáy tính |
---|
692 | |aKhoa học máy tính |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2103030-2, 2103059 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1114934-75, 1152020 |
---|
890 | |a47|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103030
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
004 TR121K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2103031
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
004 TR121K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2103032
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
004 TR121K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2103059
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
004 TR121K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1114934
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004 TR121K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1114935
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004 TR121K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1114936
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004 TR121K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1114937
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004 TR121K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1114938
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004 TR121K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1114939
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
004 TR121K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|