Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 TH429A
    Nhan đề: A Practical English Grammar. :
DDC 428
Tác giả CN Thomson, A. J
Nhan đề A Practical English Grammar. : Exercises 1 / A. J. Thomson, A. V. Martinet, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền
Lần xuất bản Fourth edition
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa thông tin, 2012
Mô tả vật lý 199tr. ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và kèm với đáp án để phục vụ nhu cầu học tập của sinh viên.
Từ khóa tự do Exercises
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Sách tham khảo
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN A. V. Martinet
Tác giả(bs) CN Giới thiệu: Lê Thúy Hiền
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115290-2
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(40): 2500171-210
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(57): 1153658-714
00000000nam#a2200000ui#4500
00112721
00212
0048DB6E965-69B2-4425-9A1C-BDB570CFB6E6
005202101121507
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20210112151110|btrannhien|c20150126095540|dtranhoa|y20150126091004|ztranhoa
082 |a428|bTH429A
100 |aThomson, A. J
245 |aA Practical English Grammar. : |bExercises 1 / |cA. J. Thomson, A. V. Martinet, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền
250 |aFourth edition
260 |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2012
300 |a199tr. ; |c21cm
520 |aGiới thiệu các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và kèm với đáp án để phục vụ nhu cầu học tập của sinh viên.
653 |aExercises
653 |aTiếng Anh
653 |aSách tham khảo
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aNgôn ngữ Anh
700|aA. V. Martinet
700|aGiới thiệu: Lê Thúy Hiền
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115290-2
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(40): 2500171-210
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(57): 1153658-714
890|a100|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1153658 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 1
2 1153659 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 2
3 1153660 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 3
4 1153661 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 4
5 1153662 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 5
6 1153663 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 6
7 1153664 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 7
8 1153665 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 8
9 1153666 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 9
10 1153667 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 10