Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 TH429A
    Nhan đề: A Practical English Grammar /
DDC 428
Tác giả CN Thomson, A. J
Nhan đề A Practical English Grammar / A. J. Thomson, A. V. Martinet, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền
Lần xuất bản Fourth edition
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa thông tin, 2010
Mô tả vật lý 383tr. ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu các dạng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Sách tham khảo
Từ khóa tự do Grammar
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN A. V. Martinet
Tác giả(bs) CN Giới thiệu: Lê Thúy Hiền
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115293-5
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(40): 2500211-50
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(57): 1153715-71
00000000nam#a2200000ui#4500
00112722
00212
0048DE963E6-9A80-449A-92B3-210859CA6A9B
005202101121508
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c65000đ
039|a20210112151218|btrannhien|y20150126095532|ztranhoa
082 |a428|bTH429A
100 |aThomson, A. J
245 |aA Practical English Grammar / |cA. J. Thomson, A. V. Martinet, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền
250 |aFourth edition
260 |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2010
300 |a383tr. ; |c21cm
520 |aGiới thiệu các dạng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
653 |aTiếng Anh
653 |aSách tham khảo
653 |aGrammar
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700 |aA. V. Martinet
700|aGiới thiệu: Lê Thúy Hiền
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115293-5
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(40): 2500211-50
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(57): 1153715-71
890|a100|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1153715 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 1
2 1153716 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 2
3 1153717 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 3
4 1153718 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 4
5 1153719 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 5
6 1153720 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 6
7 1153721 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 7
8 1153722 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 8
9 1153723 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 9
10 1153724 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 TH429A Sách giáo trình 10