- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 M500E
Nhan đề: Essential Grammar In Use :
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Murphy, Raymond |
Nhan đề
| Essential Grammar In Use : With answers. A self-study reference and practice book for elementary students of English / Raymond Murphy, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách Khoa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Tự học Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115296-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(39): 2500251-70, 2500272-90 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(57): 1153772-828 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12723 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F3AAB5E9-46B9-4A4A-9DA3-EA2A61338A91 |
---|
005 | 202208310839 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20220831084048|btrannhien|c20210112151255|dtrannhien|y20150126101532|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bM500E |
---|
100 | |aMurphy, Raymond |
---|
245 | |aEssential Grammar In Use : |bWith answers. A self-study reference and practice book for elementary students of English / |cRaymond Murphy, Giới thiệu: Lê Thúy Hiền |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách Khoa, |c2013 |
---|
300 | |a315tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTự học Tiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aGiới thiệu: Lê Thúy Hiền |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115296-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(39): 2500251-70, 2500272-90 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(57): 1153772-828 |
---|
890 | |a99|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1153772
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1153773
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1153774
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1153775
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1153776
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1153777
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1153778
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1153779
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1153780
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1153781
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M500E
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|