- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 TR121GI
Nhan đề: Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch /
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Trần Thị Minh Hoà |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / Trần Thị Minh Hoà b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 205tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về tỷ giá hối đoái. Các điều kiện về tài chính và tiền tệ trong các hợp đồng du lịch quốc tế. Các phương thức thanh toán quốc tế và sự vận dụng trong kinh doanh du lịch. Các phương tiện thanh toán quốc tế trong du lịch |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2115399-401, 2119454-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(7): 2500779, 2500782, 2500784-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(7): 1154491-7 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/76.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12812 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7FF1BC72-3DEB-46EE-AD11-C4C39837F0E8 |
---|
005 | 202404251429 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 |
---|
039 | |a20240425142957|btrannhien|c20230404150114|dhangpham|y20150406145741|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Thị Minh Hoà |
---|
245 | |aGiáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / |cTrần Thị Minh Hoà b.s. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a205tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về tỷ giá hối đoái. Các điều kiện về tài chính và tiền tệ trong các hợp đồng du lịch quốc tế. Các phương thức thanh toán quốc tế và sự vận dụng trong kinh doanh du lịch. Các phương tiện thanh toán quốc tế trong du lịch |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2115399-401, 2119454-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(7): 2500779, 2500782, 2500784-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(7): 1154491-7 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/76.pdf |
---|
890 | |a20|b20|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119454
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
2
|
2119455
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
3
|
2119456
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
4
|
1154491
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
1154492
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1154493
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
7
|
1154494
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:28-04-2023
|
|
8
|
1154495
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:23-04-2024
|
|
9
|
1154496
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1154497
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|