- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 Đ450V
Nhan đề: Vở thực hành toán lớp 3 :.
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13107 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2148648C-828F-4206-9519-0E1A86A73BF5 |
---|
005 | 202011231456 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040061911|c15000 |
---|
039 | |a20201123145625|bphamhuong|y20151104141201|zphamhuong |
---|
082 | |a372.7|bĐ450V |
---|
100 | |aĐỗ Tiến Đạt |
---|
245 | |aVở thực hành toán lớp 3 :. |pT.1B : |b Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / |cĐỗ Tiến Đạt (ch.b.), Đào Thái Lai, Trần Thuý Ngà..., |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a84tr. : |bMinh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Đạt (ch.b.), Đào Thái Lai, Trần Thuý Ngà |
---|
700 | |aPhạm Thanh Tâm |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Đạt |
---|
700 | |aTrần Thuý Ngà |
---|
700 | |aĐào Thái Lai |
---|
710 | |aLê Tiến Thành |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115552 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1155747-55 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115552
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 Đ450V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1155747
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:26-10-2020
|
|
3
|
1155748
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1155749
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1155750
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1155751
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1155752
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1155753
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1155754
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1155755
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|