DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ Tiến Đạt |
Nhan đề
| Vở thực hành toán lớp 5 :. T.1B : Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / Đỗ Tiến Đạt(ch.b),Đào Thái Lai, Trần Thúy Ngà, Phạm Thanh Tâm. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 84tr. : minh họa ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thái Lai |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Ngà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115567 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1155881-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13126 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E9BCACBC-6139-49D9-970E-2B0573FC0703 |
---|
005 | 202011231518 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040075697|c15000 |
---|
039 | |a20201123151822|bphamhuong|y20151106094320|zphamhuong |
---|
082 | |a372.7|bĐ450V |
---|
100 | |aĐỗ Tiến Đạt |
---|
245 | |aVở thực hành toán lớp 5 :. |nT.1B : |bĐịnh hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam / |cĐỗ Tiến Đạt(ch.b),Đào Thái Lai, Trần Thúy Ngà, Phạm Thanh Tâm. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a84tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aThực hành |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aĐào Thái Lai |
---|
700 | |aPhạm Thanh Tâm |
---|
700 | |aTrần Thúy Ngà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115567 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1155881-9 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115567
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 Đ450V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1155881
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1155882
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1155883
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1155884
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1155885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1155886
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1155887
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1155888
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1155889
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:26-10-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào