| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13201 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 976E3E1B-8C6E-4A88-B6DA-2D30602375CC |
---|
005 | 202210131540 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221013154016|bhangpham|c20200709143801|dhangpham|y20151113100940|zhangpham |
---|
082 | |a338.4|bB510D |
---|
100 | |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | |aDu lịch cộng đồng / |cBùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thuý Hằng... |
---|
260 | |aH, : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |c24cm |
---|
300 | |a398tr. |
---|
520 | |aDẫn luận về du lịch cộng đồng, phương pháp quy hoạch phát triển du lịch cộng đồng và các nguồn lực để phát triển |
---|
653 | |aCộng đồng |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aBùi Thị Hải Yến- ch.b. |
---|
700 | |aLê Thị Hiền Thanh- |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thuý Hằng- |
---|
700 | |aPhạm Bích Thuỷ- |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(4): 2502105, 2502114-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1158011-2, 1164205-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/dl cộng đồng.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502105
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:05-08-2019
|
|
2
|
2502114
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
3
|
2502115
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
2502116
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
5
|
1164205
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
1164206
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1164207
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1164208
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
1164209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1164210
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 B510D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|