Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 KH106B
    Nhan đề: 301 Câu đàm thoại tiếng Trung Quốc :.
DDC 495.1
Tác giả CN Khang Ngọc Hoa
Nhan đề 301 Câu đàm thoại tiếng Trung Quốc :. T.1 : Giáo trình tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài phổ biến nhất thế giới / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014
Mô tả vật lý 215tr. : minh họa ; 24cm + 1MP3+1 đĩa DVD
Tóm tắt Hướng dẫn phương pháp học tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài qua các mẫu câu đàm thoại
Từ khóa tự do Đàm thoại
Từ khóa tự do Sách tự học
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Lai Tư Bình
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2115603, 2120659
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2510643, 2510645
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1156264-73
00000000nam#a2200000ui#4500
00113234
00211
00469B1A3E1-FFB9-4C43-82EF-66616F403DE9
005202312250910
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |a9786045828069|c198000
039|a20231225091046|bphamhuong|c20231225091009|dphamhuong|y20151224090017|zphamhuong
082 |a495.1|bKH106B
100 |aKhang Ngọc Hoa
245 |a301 Câu đàm thoại tiếng Trung Quốc :. |nT.1 : |bGiáo trình tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài phổ biến nhất thế giới / |cKhang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.
250 |aIn lần thứ 3
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2014
300 |a215tr. : |bminh họa ; |c24cm + 1MP3+1 đĩa DVD
520 |aHướng dẫn phương pháp học tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài qua các mẫu câu đàm thoại
653 |aĐàm thoại
653 |aSách tự học
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aLai Tư Bình
700|aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2115603, 2120659
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510643, 2510645
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1156264-73
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/301 câu đàm thoại tiếng trung quốc t1.jpg
890|a14|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2120659 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 KH106B Sách giáo trình 14
2 2115603 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 KH106B Sách giáo trình 1
3 1156264 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 2
4 1156265 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 3
5 1156266 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 4
6 1156267 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 5
7 1156268 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 6
8 1156269 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 7
9 1156270 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 8
10 1156271 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 KH106B Sách giáo trình 9