DDC
| 915.9729 |
Nhan đề
| Non nước Hạ Long |
Thông tin xuất bản
| Quảng Ninh : Thế giới, 2002 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Điều kiện tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(4): 2504202-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200122 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13284 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 492BD1C3-3ABA-43D9-8733-2238BD671317 |
---|
005 | 202007091607 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200709160736|bhangpham|y20160108094539|zhangpham |
---|
082 | |a915.9729|bN430N |
---|
245 | |aNon nước Hạ Long |
---|
260 | |aQuảng Ninh : |bThế giới, |c2002 |
---|
300 | |a231tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aĐiều kiện tự nhiên |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(4): 2504202-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200122 |
---|
890 | |a5|b17|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200122
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
915.9729 N430N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2504202
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9729 N430N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2504203
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9729 N430N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
2504204
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9729 N430N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
2504205
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9729 N430N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào