- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Tiếng Trung quốc cho người bắt đầu :
DDC
| 495.1 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Lỗ Kiện Kí |
Nhan đề
| Tiếng Trung quốc cho người bắt đầu : Giáo trình luyện Đọc - Viết / Ch.b. Lỗ Kiện Kí, B.s Lưu Lam Vân, dịch Nguyễn Thị Minh Hồng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 283tr. : bảng ; 26cm |
Tóm tắt
| Giúp người học nâng cao khả năng đọc - viết, nâng cao khả năng cảm thụ ngôn ngữ , tăng tốc độ đọc hiểu, nắm vững ý chính, vượt qua trở ngại, mở rộng và tích lũy các kiến thức bối cảnh văn hóa và trình độ ngôn ngữ tổng hợp ngôn ngữ tổng hợp của người học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Luyện viết |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng- dịch |
Tác giả(bs) CN
| Lỗ Kiệt Kí |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Lam Vân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2115644, 2120721 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510637 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156604-14 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13327 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 51FEFC5C-023B-4C1B-9693-3B1C59BB989E |
---|
005 | 202312270942 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98000 |
---|
039 | |a20231227094242|bphamhuong|c20231219155152|dphamhuong|y20160229084806|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
082 | |bL450T |
---|
100 | |aLỗ Kiện Kí |
---|
245 | |aTiếng Trung quốc cho người bắt đầu : |bGiáo trình luyện Đọc - Viết / |cCh.b. Lỗ Kiện Kí, B.s Lưu Lam Vân, dịch Nguyễn Thị Minh Hồng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a283tr. : |bbảng ; |c26cm |
---|
520 | |aGiúp người học nâng cao khả năng đọc - viết, nâng cao khả năng cảm thụ ngôn ngữ , tăng tốc độ đọc hiểu, nắm vững ý chính, vượt qua trở ngại, mở rộng và tích lũy các kiến thức bối cảnh văn hóa và trình độ ngôn ngữ tổng hợp ngôn ngữ tổng hợp của người học |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aLuyện viết |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng- dịch |
---|
700 | |aLỗ Kiệt Kí |
---|
700 | |aLưu Lam Vân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2115644, 2120721 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510637 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156604-14 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tiếng tq cho người bắt đầu. gt luyện nghe.jpg |
---|
890 | |a14|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510637
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
13
|
Hạn trả:09-05-2018
|
|
2
|
2120721
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
3
|
2115644
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1156604
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
1156605
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1156606
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1156607
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1156608
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1156609
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1156610
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|