DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Genevieve White |
Nhan đề
| Collins English For Life : Writing: B2+ Upper Intermediate / Genevieve White |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 25cm |
Từ khóa tự do
| Writing |
Từ khóa tự do
| Collins |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Upper Intermediate |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115690 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507899-900 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1157566-81 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13510 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 287A968E-2078-48B3-B9A9-CF584FE4DD8D |
---|
005 | 202011270805 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148000 |
---|
039 | |a20201127080504|btrannhien|y20160325102601|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bI100C |
---|
100 | |aGenevieve White |
---|
245 | |aCollins English For Life : |bWriting: B2+ Upper Intermediate / |cGenevieve White |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c25cm |
---|
653 | |aWriting |
---|
653 | |aCollins |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aUpper Intermediate |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115690 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507899-900 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1157566-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/writing b2 upper.jpg |
---|
890 | |a19|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1157566
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:28-09-2021
|
|
2
|
1157567
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1157568
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1157569
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1157570
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1157571
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1157572
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1157573
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1157574
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1157575
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 I100C
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào