DDC
| 895.922334 |
Tác giả CN
| Trần Mai Hạnh |
Nhan đề
| Biên bản chiến tranh 1-2-3-4.75 / Trần Mai Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 550tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết lịch sử |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(4): 2507327-30 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1157972-81 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13630 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CE22909B-7F5C-4469-9017-718D3B9EA68A |
---|
005 | 202107071446 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c152000 |
---|
039 | |a20210707144619|bphamhuong|c20201126145821|dphamhuong|y20160405101434|zphamhuong |
---|
082 | |a895.922334|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Mai Hạnh |
---|
245 | |aBiên bản chiến tranh 1-2-3-4.75 / |cTrần Mai Hạnh |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a550tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(4): 2507327-30 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1157972-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/biên bản chiến tranh 1-2-3-4.75.jpg |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2507327
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
2
|
2507328
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
3
|
2507329
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
4
|
2507330
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
5
|
1157972
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
1157973
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
1157974
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
1157975
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
1157976
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
1157977
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922334 TR121B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào