Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 769.56 V500TH
    Nhan đề: Thăng Long - Hà Nội trên áng tem bưu chính /
DDC 769.56
Tác giả CN Vũ Văn Tỵ
Nhan đề Thăng Long - Hà Nội trên áng tem bưu chính / B.s.: Vũ Văn Tỵ, Nguyễn Đoàn, Đào Đức Long, Lê Thế Tấn
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2010
Mô tả vật lý 187tr. : ảnh ; 25cm
Tóm tắt Giới thiệu 400 mẫu tem, ấn phẩm kỷ niệm, bưu ảnh và phong bì thực gửi tái hiện lại lịch sử, văn hoá, xã hội, tự nhiên của Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến
Từ khóa tự do Bưu chính
Từ khóa tự do Hà Nội
Từ khóa tự do Tem thư
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Lê Thế Tấn
Tác giả(bs) CN Vũ Văn Tỵ
Tác giả(bs) CN Đào Đức Long
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đoàn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115698, 2119804-6
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507295-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(9): 1157983-91
00000000nam#a2200000ui#4500
00113632
00212
00460D1F451-E139-4595-88E2-3DB6F68E1D68
005202303011537
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c250000
039|a20230301153750|bhangpham|c20201126150209|dphamhuong|y20160405103549|zphamhuong
082 |a769.56|bV500TH
100 |aVũ Văn Tỵ
245 |aThăng Long - Hà Nội trên áng tem bưu chính / |cB.s.: Vũ Văn Tỵ, Nguyễn Đoàn, Đào Đức Long, Lê Thế Tấn
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2010
300 |a187tr. : |bảnh ; |c25cm
520 |aGiới thiệu 400 mẫu tem, ấn phẩm kỷ niệm, bưu ảnh và phong bì thực gửi tái hiện lại lịch sử, văn hoá, xã hội, tự nhiên của Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến
653 |aBưu chính
653 |aHà Nội
653 |aTem thư
690|aNhân văn
700 |aLê Thế Tấn
700|aVũ Văn Tỵ
700|aĐào Đức Long
700|aNguyễn Đoàn
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115698, 2119804-6
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507295-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(9): 1157983-91
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/thăng long - hn trên áng tem bưu chính.jpg
890|a15|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1157988 Kho mượn sô 1 tầng 2 769.56 V500TH Sách giáo trình 7 Hạn trả:28-01-2022
2 1157983 Kho mượn sô 1 tầng 2 769.56 V500TH Sách giáo trình 2
3 2507296 Kho mượn Cơ sở 2 769.56 V500TH Sách tham khảo 15
4 1157989 Kho mượn sô 1 tầng 2 769.56 V500TH Sách giáo trình 8
5 2119806 Kho đọc số 1 tầng 1 769.56 V500TH Sách tham khảo 15
6 1157986 Kho mượn sô 1 tầng 2 769.56 V500TH Sách giáo trình 5
7 1157987 Kho mượn sô 1 tầng 2 769.56 V500TH Sách giáo trình 6
8 2507295 Kho mượn Cơ sở 2 769.56 V500TH Sách tham khảo 14
9 2119804 Kho đọc số 1 tầng 1 769.56 V500TH Sách tham khảo 13
10 1157984 Kho mượn sô 1 tầng 2 769.56 V500TH Sách giáo trình 3