DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hu Min - John A Gordon |
Nhan đề
| Essential skills for IELTS: Expanding Vocabulary through reading / Hu Min - John A Gordon; Lê Huy Lâm |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 26cm |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Reading |
Từ khóa tự do
| Essential skills |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507880-1, 2510531 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158303-14 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13691 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6B2A71C2-2209-4BA8-8931-635DF1D92341 |
---|
005 | 202011270859 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148000 |
---|
039 | |a20201127085905|btrannhien|y20160428094628|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bH500E |
---|
100 | |aHu Min - John A Gordon |
---|
245 | |aEssential skills for IELTS: Expanding Vocabulary through reading / |cHu Min - John A Gordon; Lê Huy Lâm |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c26cm |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aReading |
---|
653 | |aEssential skills |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507880-1, 2510531 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158303-14 |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510531
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
1158303
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1158304
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1158305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
1158306
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1158307
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1158308
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
1158309
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1158310
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1158311
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H500E
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào