DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Deng He Gang |
Nhan đề
| 15 Days' Practice for IELTS reading / Deng He Gang |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 275 tr ; 26cm |
Từ khóa tự do
| Practice |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Reading |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507793, 2507795 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1159420-31 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13891 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E5D08EA2-9297-4F2A-A6F7-95F8A98D8B98 |
---|
005 | 202011271416 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c224000 |
---|
039 | |a20201127141645|btrannhien|y20160518092838|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bD200M |
---|
100 | |aDeng He Gang |
---|
245 | |a15 Days' Practice for IELTS reading / |cDeng He Gang |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a275 tr ; |c26cm |
---|
653 | |aPractice |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aReading |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507793, 2507795 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1159420-31 |
---|
890 | |a14|b16|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1159420
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:03-01-2018
|
|
2
|
1159421
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1159422
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1159423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1159424
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1159425
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-04-2022
|
|
7
|
1159426
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1159427
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1159428
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1159429
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D200M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào