|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16159 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 457821D6-0A8E-45D3-A004-59FB9F51921B |
---|
005 | 202403260905 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20240326090517|bphamhuong|c20200730104703|dhangpham|y20170608151218|zhangpham |
---|
082 | |a910|bL250TH |
---|
100 | |aLê Bá Thảo |
---|
245 | |aThiên nhiên Việt Nam / |cLê Bá Thảo |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a324 tr. ; |c27 cm |
---|
653 | |aThiên nhiên Việt Nam |
---|
653 | |aThiên nhiên |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aLê Bá Thảo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2121977 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121977
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910 L250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào