|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16165 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7D2341D0-19B4-4D01-96DB-E0CE907DE6CE |
---|
005 | 202007301048 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20200730104838|bhangpham|y20170608154541|zhangpham |
---|
082 | |a370|bB510NGH |
---|
100 | |aBùi Văn Huệ |
---|
245 | |aNghệ thuật ứng xử sư phạm / |cBùi Văn Huệ, Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a211 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aỨng xử sư phạm |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học |
---|
700 | |aBùi Văn Huệ |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511864 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511864
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
370 B510NGH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào