DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Andrew Betsis |
Nhan đề
| The Vocabulary files : Advanced: CEFR level C2: Proficiency / Andrew Betsis, Sean Haughton |
Thông tin xuất bản
| Công ty TNHH Nhân Trí Việt, Nxb. Tổng hợp TP. HCM, 2016 |
Mô tả vật lý
| 68tr. ; 29cm |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Từ khóa tự do
| Advanced |
Từ khóa tự do
| Proficiency |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Sean Haughton |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2511981-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1160301-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16250 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 75570C06-43E8-4B50-BF42-6C83AE90129E |
---|
005 | 202012080856 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 |
---|
039 | |a20201208085925|btrannhien|c20171025105455|dtrannhien|y20171025102148|ztrannhien |
---|
082 | |a420 |
---|
100 | |aAndrew Betsis |
---|
245 | |aThe Vocabulary files : |bAdvanced: CEFR level C2: Proficiency / |cAndrew Betsis, Sean Haughton |
---|
260 | |bCông ty TNHH Nhân Trí Việt, Nxb. Tổng hợp TP. HCM, |c2016 |
---|
300 | |a68tr. ; |c29cm |
---|
653 | |aVocabulary |
---|
653 | |aAdvanced |
---|
653 | |aProficiency |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aSean Haughton |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2511981-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1160301-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhienpham/c2.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1160305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1160306
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
1160307
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
2511981
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
2511982
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
2511983
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1160304
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1160301
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1160302
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
1160303
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào