DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Khương Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 1 : / Khương Lệ Bình cb, Vương Phương, Vương Phong Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 141tr. : minh họa ; 29cm,1CD |
Từ khóa tự do
| HSK |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115725, 2120696-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(3): 1160335-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16260 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F3D6CE8F-1C66-4D6D-8D97-222A9E78C0D2 |
---|
005 | 202312261053 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000 |
---|
039 | |a20231226105318|bphamhuong|c20201201100731|dphamhuong|y20171026105636|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aKhương Lệ Bình |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 1 : / |cKhương Lệ Bình cb, Vương Phương, Vương Phong Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTP. HCM : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a141tr. : |bminh họa ; |c29cm,1CD |
---|
653 | |aHSK |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115725, 2120696-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(3): 1160335-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/hsk1.jpg |
---|
890 | |a7|b11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120696
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2120697
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
2120698
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
2115725
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1160335
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1160336
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1160337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|