Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Khương Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 2 : / Khương Lệ Bình cb, Vương Phương, Vương Phong Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản TP. HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016
Mô tả vật lý 143tr. : minh họa ; 29cm, 1CD
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115726, 2120685-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(3): 1160338-40
00000000nam#a2200000ui#4500
00116261
00211
004CF97C5DB-48CF-469D-BA9C-E69C265B219F
005202312261026
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c198000
039|a20231226102628|bphamhuong|c20231225091528|dphamhuong|y20171030100725|zphamhuong
082 |a495.1
100 |aKhương Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 2 : / |cKhương Lệ Bình cb, Vương Phương, Vương Phong Lưu Lệ Bình bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTP. HCM : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2016
300 |a143tr. : |bminh họa ; |c29cm, 1CD
653 |aHSK
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115726, 2120685-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(3): 1160338-40
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/hsk2.jpg
890|a6|b9
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2115726 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 1
2 2120685 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 5
3 2120686 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 6
4 1160338 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
5 1160339 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
6 1160340 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4