DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Khương Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 3 : / Khương Lệ Bình cb, Vu Diểu, Lý Lâm bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 206tr. : minh họa ; 29cm, 1CD |
Từ khóa tự do
| HSK |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115728, 2120632-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(3): 1160344-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16263 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9BCC48D2-E98E-458F-B07B-7E258AA445EC |
---|
005 | 202312191528 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c288000 |
---|
039 | |a20231219152854|bphamhuong|c20201201101054|dphamhuong|y20171030102310|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aKhương Lệ Bình |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 3 : / |cKhương Lệ Bình cb, Vu Diểu, Lý Lâm bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTP. HCM : |bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a206tr. : |bminh họa ; |c29cm, 1CD |
---|
653 | |aHSK |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115728, 2120632-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(3): 1160344-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/hsk3.jpg |
---|
890 | |a7|b12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115728
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1160344
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:27-07-2022
|
|
3
|
1160345
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1160346
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2120632
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2120633
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2120634
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|