- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.4
Nhan đề: Luật du lịch: có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2018
DDC
| 338.4 |
Nhan đề
| Luật du lịch: có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2018 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 82tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu Luật Du lịch với những quy định chung và những quy định cụ thể về khách du lịch, tài nguyên du lịch, phát triển sản phẩm du lịch và quy hoạch về du lịch, điểm du lịch, khu du lịch, kinh doanh du lịch, hướng dẫn viên du lịch, xúc tiến du lịch, quỹ hỗ trợ phát triển du lịch, quản lý nhà nước về du lịch và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Luật |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(13): 2115789-98, 2120148-50 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(95): 2512520-1, 2512523-76, 2512580-600, 2512602-19 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(90): 1160618-707 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/87.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16432 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D0B572FA-5BC7-402E-AEC4-670CF267319D |
---|
005 | 202304041020 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20230404102029|bhangpham|c20221014091636|dtrannhien|y20181113145133|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4 |
---|
245 | |aLuật du lịch: có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2018 |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Lao động, |c2017 |
---|
300 | |a82tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu Luật Du lịch với những quy định chung và những quy định cụ thể về khách du lịch, tài nguyên du lịch, phát triển sản phẩm du lịch và quy hoạch về du lịch, điểm du lịch, khu du lịch, kinh doanh du lịch, hướng dẫn viên du lịch, xúc tiến du lịch, quỹ hỗ trợ phát triển du lịch, quản lý nhà nước về du lịch và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aLuật |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(13): 2115789-98, 2120148-50 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(95): 2512520-1, 2512523-76, 2512580-600, 2512602-19 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(90): 1160618-707 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/87.pdf |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/Luatdulich.jpg |
---|
890 | |a198|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2512618
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
199
|
Hạn trả:26-05-2022
|
|
2
|
1160647
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
30
|
Hạn trả:22-12-2023
|
|
3
|
1160623
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
2512537
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
118
|
|
|
5
|
1160646
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
6
|
2512560
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
141
|
|
|
7
|
1160669
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
8
|
2512583
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
164
|
|
|
9
|
1160692
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
75
|
|
|
10
|
2512606
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách tham khảo
|
187
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|