- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4
Nhan đề: Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16433 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C77A69F3-6CF7-41B7-B1B2-EDF906870434 |
---|
005 | 202302281013 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 |
---|
039 | |a20230228101303|bhangpham|c20221017100027|dhangpham|y20181113150401|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4 |
---|
100 | |aDương Văn Sáu |
---|
245 | |aLễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch / |cDương Văn Sáu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aTrường Đại học Văn hóa Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về lễ hội Việt Nam; về các loại hình lễ hội Việt Nam và lễ hội trong sự phát triển du lịch cụ thể như đặc điểm, mục đích, hoạt động diễn ra trong lễ hội du lịch |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(8): 2115799-803, 2120115-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(12): 2512383, 2512386-96 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(32): 1160708-27, 1163888-99 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/17.pdf |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/17.pdf |
---|
890 | |a52 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163888
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
2
|
1163889
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
3
|
1163890
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
4
|
1163891
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
5
|
1163892
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
6
|
1163893
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
7
|
2120115
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
8
|
2120116
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
9
|
2120117
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
10
|
1163894
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|