Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm chủ biên
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ :. Tập 3, Quyển hạ / : 6. / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
Lần xuất bản Tái bản lần 2
Thông tin xuất bản Nxb. Đại học Quốc gia, 2018
Mô tả vật lý 220 tr. ; 27cm
Tóm tắt Mỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116115-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161276-90
00000000nam#a2200000ui#4500
00116660
00211
004EC479CBA-33A8-4EA1-BECA-58B82144F89A
005202012151038
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-62-9270-8|c108000
039|a20201215104124|btrannhien|y20190702104449|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aTrần Thị Thanh Liêm chủ biên
245 |aGiáo trình Hán ngữ :. |nTập 3, |pQuyển hạ / : |b6. / |cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
250 |aTái bản lần 2
260 |bNxb. Đại học Quốc gia, |c2018
300 |a220 tr. ; |c27cm
520 |aMỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aHoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116115-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161276-90
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình hán ngữ 36.jpg
890|a20|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161276 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
2 1161277 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
3 1161278 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 1161279 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
5 1161280 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
6 1161281 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
7 1161282 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7
8 1161283 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
9 1161284 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9
10 1161285 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 10