Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Trần Thị Thanh Liêm chủ biên
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ :. Tập 3, Quyển thượng / : 5. / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
Lần xuất bản Phiên bản mới
Thông tin xuất bản Nxb. Hồng Đức, 2019
Mô tả vật lý 191 tr. ; 27cm
Tóm tắt Mỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116120-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161291-305
00000000nam#a2200000ui#4500
00116661
00211
004F39C446C-42B6-4FE3-BFA3-144B2316A9C4
005202012151039
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-89-7082-6|c106000
039|a20201215104212|btrannhien|y20190702105155|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aTrần Thị Thanh Liêm chủ biên
245 |aGiáo trình Hán ngữ :. |nTập 3, |pQuyển thượng / : |b5. / |cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà,... dịch
250 |aPhiên bản mới
260 |bNxb. Hồng Đức, |c2019
300 |a191 tr. ; |c27cm
520 |aMỗi bài học bao gồm các phần: bài khóa, từ mới, chú thích, ngữ pháp, ngữ âm, luyện tập
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aHoàng Khải Hưng, Hoàng Trà, Nguyễn Thúy Ngà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116120-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161291-305
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình hán ngữ 53.jpg
890|a20|b3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161291 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
2 1161292 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
3 1161293 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 1161294 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
5 1161295 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
6 1161296 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
7 1161297 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7
8 1161298 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
9 1161299 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9
10 1161300 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 10