- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Giáo trình luyện nghe Hán ngữ :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Thu Quỳnh biên tập |
Nhan đề
| Giáo trình luyện nghe Hán ngữ : Trung cấp 2 / Thu Quỳnh biên tập |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ; 27cm + đĩa CD |
Tóm tắt
| Gồm các phần: phần bài học, phần từ mới và phần giải thích từ ngữ, phần câu thường dùng, phần bài tập, phần phụ lục, phần phụ lục, phần ghi âm, phần đáp án tham khảo. |
Từ khóa tự do
| Luyện nghe |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116135-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161337-46 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16664 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 89A51AA8-5607-4C8B-AF43-9EDC2DF85348 |
---|
005 | 202012151041 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-934-603-3|c97 000 |
---|
039 | |a20201215104412|btrannhien|y20190704095046|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aThu Quỳnh biên tập |
---|
245 | |aGiáo trình luyện nghe Hán ngữ : |bTrung cấp 2 / |cThu Quỳnh biên tập |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c27cm + đĩa CD |
---|
520 | |aGồm các phần: phần bài học, phần từ mới và phần giải thích từ ngữ, phần câu thường dùng, phần bài tập, phần phụ lục, phần phụ lục, phần ghi âm, phần đáp án tham khảo. |
---|
653 | |aLuyện nghe |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116135-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161337-46 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình luyện nghe hán ngữ 2.jpg |
---|
890 | |a15|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:28-09-2022
|
|
2
|
1161338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1161339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1161340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1161341
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1161342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1161343
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1161344
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1161345
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1161346
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|