DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Lê Duy Khoa |
Nhan đề
| Đề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK II / Lê Duy Khoa |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 333tr. ; 23cm |
Tóm tắt
| Gồm 6 đề thi thử và đáp án |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| TOPIK |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116323-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161610-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16756 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5FF69043-A106-4CAC-86C9-9A60BBEB57D5 |
---|
005 | 202012021103 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047358205|c145000 |
---|
039 | |a20201202110345|bphamhuong|y20190723100646|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aLê Duy Khoa |
---|
245 | |aĐề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK II / |cLê Duy Khoa |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a333tr. ; |c23cm |
---|
520 | |aGồm 6 đề thi thử và đáp án |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aTOPIK |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116323-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161610-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/%C4%90T%20n%C4%83ng%20l%E1%BB%B1c%20ti%E1%BA%BFng%20H%C3%A0n%20TOPIK%20II.jpg |
---|
890 | |a15|b8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161610
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161611
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161612
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
4
|
1161613
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161614
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1161615
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1161616
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1161617
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1161618
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1161619
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào