- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 :
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Nakamura Kaori |
Nhan đề
| Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 : Nghe hiểu / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Thời đại, 2014 |
Mô tả vật lý
| 103tr. ; 27cm+1Cd |
Tóm tắt
| Gồm các phần: giới thiệu, củng cố kiến thức, đề thi mẫu, đáp án. |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Nghe hiểu |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Fukushima Sachi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116350-1 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1161627-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16787 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BD0870B5-2C35-48EE-BDFD-8A140A0E5663 |
---|
005 | 202012161107 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
020 | |a978-604-87-1155-9 |
---|
039 | |a20201216110959|btrannhien|y20190819100402|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aNakamura Kaori |
---|
245 | |aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 : |bNghe hiểu / |cNakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko |
---|
260 | |bNxb. Thời đại, |c2014 |
---|
300 | |a103tr. ; |c27cm+1Cd |
---|
520 | |aGồm các phần: giới thiệu, củng cố kiến thức, đề thi mẫu, đáp án. |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
653 | |aNghe hiểu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
700 | |aFukushima Sachi |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116350-1 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1161627-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/tài liệu luyện thi năng lực tiếng nhật n2.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161627
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161628
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161629
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1161630
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2116350
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2116351
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|