Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Khương Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 4 : / Khương Lệ Bình cb, Đổng Chính, Trương Quân bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Nhan đề Tập 1
Thông tin xuất bản TP. HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2017
Mô tả vật lý 150tr. : minh họa ; 29cm
Tóm tắt Cuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị.
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116360-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161646-60
00000000nam#a2200000ui#4500
00116790
00211
004EBF5A3BB-E68D-4357-9F83-1CDB608CAE8C
005202012161110
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |c155000
020|a978-604-58-5471-6
039|a20201216111300|btrannhien|y20190819105428|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aKhương Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 4 : / |cKhương Lệ Bình cb, Đổng Chính, Trương Quân bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
245|pTập 1
260 |aTP. HCM : |bNxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2017
300 |a150tr. : |bminh họa ; |c29cm
520|aCuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị.
653 |aHSK
653 |aTiếng Trung Quốc
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116360-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161646-60
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình chuẩn hsk 4.1.jpg
890|a20|b6
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161646 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1 Hạn trả:27-07-2022
2 1161660 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 15 Hạn trả:21-12-2023
3 1161659 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 14
4 1161653 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
5 2116364 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 20
6 1161656 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 11
7 2116361 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách giáo trình 17
8 1161651 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
9 1161657 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 12
10 1161648 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3