Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Khương Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 5 : / Khương Lệ Bình cb, Lỗ Giang, Lưu Sướng bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Nhan đề Tập 2
Thông tin xuất bản TP. HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2018
Mô tả vật lý 187tr. : minh họa ; 29cm
Tóm tắt Cuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị.
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116370-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161676-90
00000000nam#a2200000ui#4500
00116792
00211
004CCF65684-74F9-4F00-886C-CD54FC3FE3F2
005202012161111
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |c185000
020|a978-604-58-7339-7
039|a20201216111420|btrannhien|y20190819142846|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aKhương Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 5 : / |cKhương Lệ Bình cb, Lỗ Giang, Lưu Sướng bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
245|pTập 2
260 |aTP. HCM : |bNxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2018
300 |a187tr. : |bminh họa ; |c29cm
520|aCuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị.
653 |aHSK
653 |aTiếng Trung Quốc
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116370-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161676-90
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/hsk 5.2.jpg
890|a20|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161676 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
2 1161677 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
3 1161678 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 1161679 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
5 1161680 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
6 1161681 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
7 1161682 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7
8 1161683 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
9 1161684 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9
10 1161685 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 10