DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Trang Thơm |
Nhan đề
| Tiếng Hàn cơ bản dành cho người mới bắt đầu / Trang Thơm chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Dân Trí, 2017 |
Mô tả vật lý
| 238tr. : minh họa, 1CD ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Giúp bạn nắm vững ngữ pháp và các mẫu câu thông dụng và các cụm từ vựng cơ bản đồng thời nâng cao kỹ năng nghe nói. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116420-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161725-34 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16907 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C4200C5C-BB8C-4939-AB91-49B3E3AA397F |
---|
005 | 202012021523 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048841904|c80000 |
---|
039 | |a20201202152339|bphamhuong|c20191023102155|dphamhuong|y20191022091109|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aTrang Thơm |
---|
245 | |aTiếng Hàn cơ bản dành cho người mới bắt đầu / |cTrang Thơm chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Dân Trí, |c2017 |
---|
300 | |a238tr. : |bminh họa, 1CD ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aGiúp bạn nắm vững ngữ pháp và các mẫu câu thông dụng và các cụm từ vựng cơ bản đồng thời nâng cao kỹ năng nghe nói. |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116420-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161725-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/sach tieng nhat/tienghancobandanhchonguoimoibatdau.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161725
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161726
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161727
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1161728
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161729
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1161730
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1161731
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1161732
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1161733
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1161734
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào