- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Tiếng trung thương mại dành cho nhân viên công ty /
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Thu Ngân |
Nhan đề
| Tiếng trung thương mại dành cho nhân viên công ty / Thu Ngân, Phan Huệ hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 351tr. : minh họa ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 60 bài, với những mẫu câu giao tiếp kèm theo thuật ngữ thương mại, giải thích ngữ pháp ngắn gọn được trình bày trong các chủ đề thực tế |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tiếng trung thương mại |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116435-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1161760-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16910 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9A448BF7-F62D-448F-A8CE-68CE4DB96C04 |
---|
005 | 202012021532 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049618666|c95000 |
---|
039 | |a20201202153252|bphamhuong|c20191023094730|dphamhuong|y20191022100904|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aThu Ngân |
---|
245 | |aTiếng trung thương mại dành cho nhân viên công ty / |cThu Ngân, Phan Huệ hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a351tr. : |bminh họa ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 60 bài, với những mẫu câu giao tiếp kèm theo thuật ngữ thương mại, giải thích ngữ pháp ngắn gọn được trình bày trong các chủ đề thực tế |
---|
653 | |aMẫu câu giao tiếp |
---|
653 | |aTiếng trung thương mại |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116435-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1161760-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/tiengtrungthuongmai.jpg |
---|
890 | |a15|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161760
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161761
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161762
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1161763
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161764
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1161765
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1161766
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1161767
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1161768
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1161769
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:10-04-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|