- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Tự học nghe - nói tiếng Trung căn bản.
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Giả Ích Dân |
Nhan đề
| Tự học nghe - nói tiếng Trung căn bản. Tập 2 / Giả Ích Dân chủ biên, Cherry Vũ hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 150tr. : minh họa, 1CD ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung mỗi bài học bao gồm mẫu câu, từ mới, giải thích từ, hội thoại và bài tập được trình bày một cách logic và thống nhất nhằm giúp các bạn nắm rõ kiến thức cơ bản và nâng cao trình độ. Với tinh thần của một cuốn sách tự học – căn bản, các kiến thức trong sách được trình bày để người học có thể tiếp thu kiến thức dễ hiểu và hiệu quả nhất. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116440-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161770-84 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16911 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 118A843F-57F3-4790-B2FB-A9EC1BC13F71 |
---|
005 | 202012021533 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049344633
|c63000 |
---|
039 | |a20201202153355|bphamhuong|c20191024083702|dphamhuong|y20191023093056|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aGiả Ích Dân |
---|
245 | |aTự học nghe - nói tiếng Trung căn bản. |nTập 2 / |cGiả Ích Dân chủ biên, Cherry Vũ hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a150tr. : |bminh họa, 1CD ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung mỗi bài học bao gồm mẫu câu, từ mới, giải thích từ, hội thoại và bài tập được trình bày một cách logic và thống nhất nhằm giúp các bạn nắm rõ kiến thức cơ bản và nâng cao trình độ. Với tinh thần của một cuốn sách tự học – căn bản, các kiến thức trong sách được trình bày để người học có thể tiếp thu kiến thức dễ hiểu và hiệu quả nhất. |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116440-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161770-84 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/tunghenoitiengtrung2.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161770
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161781
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
3
|
2116442
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
4
|
1161773
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161784
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
6
|
2116440
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
7
|
1161779
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
8
|
2116443
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
9
|
1161782
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
10
|
1161776
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|