- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày /
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Ngọc Hân |
Nhan đề
| 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Ngọc Hân chủ biên, Thu Ngân hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 239tr. : minh họa, 1CD ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm 2 phần chính.Phần 1: Làm quen với cách học tiếng Trung. giới thiệu và tổng hợp những điều cơ bản về phương pháp học tiếng Trung, kết cấu chữ Hán, các bộ - cách viết chữ Hán, cách phiên âm, thanh điệu... Những kiến thức bước đầu này sẽ giúp học viên tiếp cận và làm quen với tiếng Trung một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Phần 2 gồm 11 bài học tương ứng với 11 tình huống giao tiếp cụ thể, thường gặp trong đời sống hàng ngày. Nội dung bài học bao gồm các mẫu câu, từ mới, cụm từ cần chú ý và các phương thức hội thoại đa dạng. Phần hội thoại tổng hợp ở cuối bài để học viên tự luyện tập và củng cố kiến thức. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116445-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1161796-809 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16914 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B3820C9B-0432-498A-BE6E-146E26ABA3F1 |
---|
005 | 202012021605 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046219651|c78000 |
---|
039 | |a20201202160524|bphamhuong|c20201202153620|dphamhuong|y20191023100801|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aNgọc Hân |
---|
245 | |a30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / |cNgọc Hân chủ biên, Thu Ngân hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a239tr. : |bminh họa, 1CD ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung sách gồm 2 phần chính.Phần 1: Làm quen với cách học tiếng Trung. giới thiệu và tổng hợp những điều cơ bản về phương pháp học tiếng Trung, kết cấu chữ Hán, các bộ - cách viết chữ Hán, cách phiên âm, thanh điệu... Những kiến thức bước đầu này sẽ giúp học viên tiếp cận và làm quen với tiếng Trung một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Phần 2 gồm 11 bài học tương ứng với 11 tình huống giao tiếp cụ thể, thường gặp trong đời sống hàng ngày. Nội dung bài học bao gồm các mẫu câu, từ mới, cụm từ cần chú ý và các phương thức hội thoại đa dạng. Phần hội thoại tổng hợp ở cuối bài để học viên tự luyện tập và củng cố kiến thức. |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116445-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1161796-809 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/30phuttuhoctiengtrung.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161796
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161797
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161798
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2116447
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
5
|
2116448
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
6
|
2116449
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
7
|
1161799
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
1161800
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
1161801
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
1161802
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|