- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Tự học tiếng Trung cho người đi du lịch /
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Giả Ích Dân |
Nhan đề
| Tự học tiếng Trung cho người đi du lịch / Giả Ích Dân chủ biên, Vũ Lâm hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 132tr. : minh họa ; 16cm |
Tóm tắt
| Giúp mọi người có thể luyện khả năng nghe và phát âm tiếng Trung một cách cơ bản nhất, bởi những điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho một chuyến đi du lịch. Đồng thời cuốn sách này được thiết kế như 1 cuốn sổ tay nhỏ gọn và tinh tế, giúp mọi người có thể học và tra cứu mọi lúc mọi nơi, nhất là những lúc đi du lịch ở Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116450-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161810-24 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16915 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E09AFEAB-5746-4312-BDB1-CC828C5884AD |
---|
005 | 202012021537 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046267645|c52000 |
---|
039 | |a20201202153736|bphamhuong|c20191024084424|dphamhuong|y20191023103724|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aGiả Ích Dân |
---|
245 | |aTự học tiếng Trung cho người đi du lịch / |cGiả Ích Dân chủ biên, Vũ Lâm hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a132tr. : |bminh họa ; |c16cm |
---|
520 | |a Giúp mọi người có thể luyện khả năng nghe và phát âm tiếng Trung một cách cơ bản nhất, bởi những điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho một chuyến đi du lịch. Đồng thời cuốn sách này được thiết kế như 1 cuốn sổ tay nhỏ gọn và tinh tế, giúp mọi người có thể học và tra cứu mọi lúc mọi nơi, nhất là những lúc đi du lịch ở Trung Quốc |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTự học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116450-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161810-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/tuhotiengtrungdulich.gif |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161810
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1161811
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1161812
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1161813
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1161814
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1161815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1161816
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1161817
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1161818
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1161819
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|