DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Thu Trang |
Nhan đề
| Sổ tay từ vựng tiếng Trung : Trình độ A / Thu Trang chủ biên, Thanh Tịnh hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 265tr. ; 15cm |
Tóm tắt
| Giúp người học nắm vững cách học phiên âm và phát âm chuẩn. Hiểu rõ và vận dụng tốt các kỹ năng để giao tiếp tốt. Nắm vững quy trình học. Sử dụng tốt công cụ nghe nói đọc hiểu và biết tự tra từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116455-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161825-39 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16921 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BF98AF85-FF23-4F0F-AF74-CC2CFE4302F2 |
---|
005 | 202012021538 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046222590|c46000 |
---|
039 | |a20201202153831|bphamhuong|c20191023141708|dphamhuong|y20191023141509|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aThu Trang |
---|
245 | |aSổ tay từ vựng tiếng Trung : |bTrình độ A / |cThu Trang chủ biên, Thanh Tịnh hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a265tr. ; |c15cm |
---|
520 | |aGiúp người học nắm vững cách học phiên âm và phát âm chuẩn. Hiểu rõ và vận dụng tốt các kỹ năng để giao tiếp tốt. Nắm vững quy trình học. Sử dụng tốt công cụ nghe nói đọc hiểu và biết tự tra từ điển |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116455-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161825-39 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/sotaya2.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161830
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
1161831
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1161832
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
1161833
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
1161834
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
1161835
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
1161836
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
8
|
1161837
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
1161838
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
1161839
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào