Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1
    Nhan đề: Sổ tay từ vựng tiếng Trung :
DDC 495.1
Tác giả CN Nguyễn Ngọc Hân
Nhan đề Sổ tay từ vựng tiếng Trung : Trình độ C / Nguyễn Ngọc Hân chủ biên,Thanh Tịnh hiệu đính
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2015
Mô tả vật lý 263tr. ; 15cm
Tóm tắt Cuốn "Sổ tay từ vựng tiếng Trung trình độ C" này dành cho các bạn ở trình độ Cao cấp, trình độ khó nhất trong tiếng Trung. Cuốn sách chứa một lượng kiến thức về từ vựng, đủ để bạn nắm bắt các kiến thức cơ bản về trình độ của mình. Các từ vựng trong cuốn sách có mức độ phổ biến cao và thường được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày, cho nên bạn vừa có thể học vừa có thể áp dụng vào thực tế.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Sổ tay
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116460-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161840-54
00000000nam#a2200000ui#4500
00116922
00212
0047E8C17F0-B80D-4ADE-95F2-7075DDB6349C
005202106230928
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786046227120|c55000
039|a20210623092816|bphamhuong|c20201202153927|dphamhuong|y20191023142635|zphamhuong
082 |a495.1
100 |aNguyễn Ngọc Hân
245 |aSổ tay từ vựng tiếng Trung : |bTrình độ C / |cNguyễn Ngọc Hân chủ biên,Thanh Tịnh hiệu đính
260 |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2015
300 |a263tr. ; |c15cm
520 |aCuốn "Sổ tay từ vựng tiếng Trung trình độ C" này dành cho các bạn ở trình độ Cao cấp, trình độ khó nhất trong tiếng Trung. Cuốn sách chứa một lượng kiến thức về từ vựng, đủ để bạn nắm bắt các kiến thức cơ bản về trình độ của mình. Các từ vựng trong cuốn sách có mức độ phổ biến cao và thường được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày, cho nên bạn vừa có thể học vừa có thể áp dụng vào thực tế.
653 |aTừ vựng
653 |aSổ tay
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116460-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161840-54
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/sotayc.png
890|a20
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161840 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 1
2 1161841 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 2
3 1161842 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 3
4 1161843 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 4
5 1161844 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 5
6 1161845 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 6
7 1161846 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 7
8 1161847 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 8
9 1161848 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 9
10 1161849 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 10