- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.782
Nhan đề: Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn /
DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Lê Huy Khoa |
Nhan đề
| Ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn / Lê Huy Khoa |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại Học Quốc Gia T.P. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 286tr. : minh họa ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Đây là quyển sách đầu tiên hệ thống một cách đầy đủ, chính xác và khoa học nhất các kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Hàn như: danh từ, động từ, tính từ,... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116539-43 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1162006-15 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17016 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1EBAB795-BB2A-4B74-A08A-3055CFE7D7E0 |
---|
005 | 202209281529 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047360666|c128000 |
---|
039 | |a20220928152953|btrannhien|c20201202155554|dphamhuong|y20191105093133|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aLê Huy Khoa |
---|
245 | |aNgữ pháp cơ bản tiếng Hàn / |cLê Huy Khoa |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh : |bNxb. Đại Học Quốc Gia T.P. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a286tr. : |bminh họa ; |c20,5cm |
---|
520 | |aĐây là quyển sách đầu tiên hệ thống một cách đầy đủ, chính xác và khoa học nhất các kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Hàn như: danh từ, động từ, tính từ,... |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116539-43 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1162006-15 |
---|
890 | |a15|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116540
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
1162011
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
3
|
2116541
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1162012
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
5
|
2116542
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
2116543
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
1162006
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
1162007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
1162008
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
1162009
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|