- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 PH105D
Nhan đề: Di tích và danh thắng tiêu biểu Quảng Ninh :
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Phan Thị Huệ |
Nhan đề
| Di tích và danh thắng tiêu biểu Quảng Ninh : Giáo trình điện tử / Phan Thị Huệ chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Nxb.Đại học Thái Nguyên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 275tr. : Ảnh ; 24cm |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 5 chương: khái quát tỉnh Quảng Ninh và hệ thống di tích, danh thắng; di tích khảo cổ; di tích lịch sử; di tích kiến trúc nghệ thuật; thắng cảnh Quảng Ninh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Đại học Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Danh thắng |
Từ khóa tự do
| Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Di tích |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(10): 2116587-96 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(19): 1162099, 1162101-18 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17029 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0ACB0DB4-7C63-4781-8E99-891E31395DF4 |
---|
005 | 202212260938 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000 |
---|
039 | |a20221226093911|btrannhien|c20220314094552|dphamhuong|y20200114160434|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4|bPH105D |
---|
100 | |aPhan Thị Huệ |
---|
245 | |aDi tích và danh thắng tiêu biểu Quảng Ninh : |bGiáo trình điện tử / |cPhan Thị Huệ chủ biên |
---|
260 | |bNxb.Đại học Thái Nguyên, |c2018 |
---|
300 | |a275tr. : |bẢnh ; |c24cm |
---|
520 | |aGiáo trình gồm 5 chương: khái quát tỉnh Quảng Ninh và hệ thống di tích, danh thắng; di tích khảo cổ; di tích lịch sử; di tích kiến trúc nghệ thuật; thắng cảnh Quảng Ninh. |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aDanh thắng |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
653 | |aDi tích |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(10): 2116587-96 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(19): 1162099, 1162101-18 |
---|
890 | |a29|b59 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162099
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1162101
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:16-12-2021
|
|
3
|
1162102
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:20-10-2023
|
|
4
|
1162103
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:16-12-2021
|
|
5
|
1162104
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-03-2023
|
|
6
|
1162105
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-10-2023
|
|
7
|
1162106
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1162107
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:21-12-2022
|
|
9
|
1162108
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
1162109
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 PH105D
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:16-12-2022
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|