- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.37 B450Đ
Nhan đề: Đổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học /
DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Đổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học / Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học ở các cơ quan quản lí giáo dục, các trường tiểu học những kiến thức và kĩ năng về đổi mới phương pháp dạy học nói chung, về phương pháp dạy học các môn học theo chương trình- sách giáo khoa mới ở tiểu học nói riêng |
Từ khóa tự do
| tiểu học |
Từ khóa tự do
| dạy học |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100643-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(75): 2505204-78 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(61): 1102544-90, 1102852-8, 1151439, 1151602, 1152142, 1152628, 1152634, 1152690, 1152695 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 180 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3098F874-4437-4E43-9BDD-1508B0685425 |
---|
005 | 202104070922 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210407092417|btrannhien|c20141119152249|dtrannhien|y20131230080010|zngocanh |
---|
082 | |a372.37|bB450Đ |
---|
100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aĐổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học / |cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |bTài liệu bồi dưỡng giáo viên |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a264tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học ở các cơ quan quản lí giáo dục, các trường tiểu học những kiến thức và kĩ năng về đổi mới phương pháp dạy học nói chung, về phương pháp dạy học các môn học theo chương trình- sách giáo khoa mới ở tiểu học nói riêng |
---|
653 | |atiểu học |
---|
653 | |adạy học |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100643-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(75): 2505204-78 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(61): 1102544-90, 1102852-8, 1151439, 1151602, 1152142, 1152628, 1152634, 1152690, 1152695 |
---|
890 | |a141|b76|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100643
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 B450Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100644
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 B450Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100645
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 B450Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100646
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 B450Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100647
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.37 B450Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1102544
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B450Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1102545
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B450Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1102546
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B450Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1102547
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B450Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1102548
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B450Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|