Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6
    Nhan đề: 日本人がよく使う日本語会話 お決まり表現180 (Speak Japanese!) /
DDC 495.6
Tác giả CN Rumi Sei
Nhan đề 日本人がよく使う日本語会話 お決まり表現180 (Speak Japanese!) / Rumi Sei
Nhan đề khác Hội thoại thường được sử dụng trong tiếng Nhật Câu hội thoại cố định 180 (Speak Japanese!)
Thông tin xuất bản Japan : J Research, 2017
Mô tả vật lý 207 tr.+ 1 đĩa
Tóm tắt Sách bổ trợ kỹ năng hội thoại bằng tiếng Nhật dành cho sinh viên ngành ngôn ngữ Nhật thông qua 180 mẫu hội thoại thông dụng. Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ Shadowing, một phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Các bài trong sách được sắp xếp theo từng chủ đề hội thoại phổ biến trong sinh hoạt, học tập, công việc.
Từ khóa tự do Hội thoại cố định
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Hội thoại
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116697-8
00000000nam#a2200000ui#4500
00119124
00212
00405410D77-C315-4A98-BB7B-2B8C5399C1EB
005202101070848
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9784883923256
039|a20210107085132|btrannhien|y20200604090903|ztrannhien
041|aNhật Bản
082 |a495.6
100 |aRumi Sei
245 |a日本人がよく使う日本語会話 お決まり表現180 (Speak Japanese!) / |cRumi Sei
246|aHội thoại thường được sử dụng trong tiếng Nhật Câu hội thoại cố định 180 (Speak Japanese!)
260 |aJapan : |bJ Research, |c2017
300 |a207 tr.+ 1 đĩa
520 |aSách bổ trợ kỹ năng hội thoại bằng tiếng Nhật dành cho sinh viên ngành ngôn ngữ Nhật thông qua 180 mẫu hội thoại thông dụng. Sách được biên soạn theo phương pháp dạy ngoại ngữ Shadowing, một phương pháp dạy và học ngoại ngữ hiệu quả đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Các bài trong sách được sắp xếp theo từng chủ đề hội thoại phổ biến trong sinh hoạt, học tập, công việc.
653 |aHội thoại cố định
653 |aTiếng Nhật
653 |aHội thoại
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Nhật
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116697-8
890|a2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2116697 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 1
2 2116698 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 2