Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6
    Nhan đề: 正しい日本語の使い方 品格ある言葉とマナーが楽しく身につく /
DDC 495.6
Tác giả CN Yoshida Yuko
Nhan đề 正しい日本語の使い方 品格ある言葉とマナーが楽しく身につく / Yoshida Yuko
Nhan đề khác Cách sử dụng tiếng Nhật chính xác Học những từ ngữ chuẩn mực và quy tắc ứng xử xử một cách dễ dàng
Thông tin xuất bản Japan : EI, 2013
Mô tả vật lý 127 tr.
Tóm tắt Sách hướng dẫn cách sử dụng chính xác tiếng Nhật trang trọng, lịch sự cũng như những quy tắc ứng xử trong xã hội Nhật Bản. Nhật Bản nổi tiếng bởi những quy tắc cầu kỳ trong lời nói và các hành vi ứng xử mà nếu người nước ngoài nói sai, ứng xử sai thì dễ bị hiểu nhầm, thậm chí là đổ vỡ quan hệ. Đây là sách tham khảo quan trọng để sinh viên ngôn ngữ Nhật nâng cao trình độ, luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT cũng như sử dụng trong công việc sau này...
Từ khóa tự do Từ ngữ chuẩn mực
Từ khóa tự do Quy tắc ứng xử xử
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116701-2
00000000nam#a2200000ui#4500
00119126
00212
00478478227-575E-4494-9305-8B27DA99D2A8
005202101070850
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |a9784777927098
039|a20210107085326|btrannhien|y20200604093006|ztrannhien
041|aNhật Bản
082 |a495.6
100 |aYoshida Yuko
245 |a正しい日本語の使い方 品格ある言葉とマナーが楽しく身につく / |cYoshida Yuko
246|aCách sử dụng tiếng Nhật chính xác Học những từ ngữ chuẩn mực và quy tắc ứng xử xử một cách dễ dàng
260 |aJapan : |bEI, |c2013
300 |a127 tr.
520 |aSách hướng dẫn cách sử dụng chính xác tiếng Nhật trang trọng, lịch sự cũng như những quy tắc ứng xử trong xã hội Nhật Bản. Nhật Bản nổi tiếng bởi những quy tắc cầu kỳ trong lời nói và các hành vi ứng xử mà nếu người nước ngoài nói sai, ứng xử sai thì dễ bị hiểu nhầm, thậm chí là đổ vỡ quan hệ. Đây là sách tham khảo quan trọng để sinh viên ngôn ngữ Nhật nâng cao trình độ, luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT cũng như sử dụng trong công việc sau này...
653 |aTừ ngữ chuẩn mực
653 |aQuy tắc ứng xử xử
653 |aTiếng Nhật
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Nhật
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116701-2
890|a2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2116701 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 1
2 2116702 Kho đọc số 1 tầng 1 495.6 Sách tham khảo 2